Check giá Ô Tô "2013 Tôi không rõ – 0000 km"

Giá: 110.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Suzuki Dòng Khác 2013

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Xã Gia Lộc, Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh

  • Quận, huyện

    Huyện Trảng Bàng

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    2

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2013

  • Số km đã đi

    0

  • Số đời chủ

    > 1 Chủ

  • Biển số xe

    51C31080110

  • Phiên bản

    0

  • Tỉnh

    Tây Ninh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Gia Lộc

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 110.000.000 đ cho xe Suzuki 2013

Mức giá 110 triệu đồng cho một chiếc Suzuki sản xuất năm 2013 có khoảng 0 km đi được và thuộc dòng xe “dòng khác”, với số chỗ ngồi chỉ 2, hộp số sàn, nhiên liệu xăng, tại khu vực Tây Ninh là không hợp lý. Lý do chính là các yếu tố kỹ thuật và thông tin dữ liệu không đồng nhất, gây nghi ngờ về thực trạng xe.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Dưới đây là bảng so sánh các yếu tố quan trọng của xe với các tiêu chuẩn và mẫu xe tương tự trên thị trường Việt Nam:

Yếu tố Thông tin xe Suzuki 2013 (Tin đăng) Mức phổ biến trên thị trường (xe đã qua sử dụng Suzuki 2013) Nhận xét
Quãng đường đã đi (km) 0 km (không thể tin được với xe đã dùng, > 1 chủ) Thông thường 80.000 – 150.000 km 0 km là điều bất thường
Số chỗ ngồi 2 chỗ Đa số Suzuki dòng nhỏ thường 4-5 chỗ Xe 2 chỗ thường là xe tải nhẹ hoặc xe đặc thù, không phù hợp nhu cầu gia đình hoặc dịch vụ vận chuyển khách
Trọng tải Trên 2 tấn Dòng tải nhẹ dưới 2 tấn phổ biến hơn Đặc điểm xe tải, không phù hợp với mô tả “phù hợp gia đình, di chuyển phố”
Tình trạng Xe đã dùng, > 1 chủ, bảo hành hãng Xe cũ thường bảo hành không còn hoặc chỉ bảo hành qua trung tâm sửa chữa độc lập Bảo hành hãng là điểm cộng, nhưng chưa rõ chi tiết thời gian, phạm vi
Giá bán 110.000.000 đ Xe Suzuki cỡ nhỏ 2013, chạy khoảng 100.000 km thường dao động 130-180 triệu đồng Giá thấp hơn mức phổ biến, tuy nhiên do xe 2 chỗ tải nặng, km 0 không hợp lý nên cần kiểm tra kỹ

Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này

  • Xác thực chính xác số km thực tế: Quãng đường 0 km trên xe đã qua nhiều chủ là không thực tế, cần kiểm tra kỹ đồng hồ công tơ mét và các dấu hiệu hao mòn thực tế.
  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Biển số xe, đăng kiểm, bảo hiểm, giấy tờ sang tên rõ ràng, tránh rủi ro pháp lý.
  • Đánh giá tình trạng kỹ thuật chuyên sâu: Đặc biệt hệ thống động cơ, hộp số, khung gầm, trọng tải xe, vì xe có trọng tải >2 tấn nhưng mô tả lại giống xe gia đình.
  • Kiểm tra bảo hành hãng: Chi tiết thời gian, phạm vi, điều kiện bảo hành cần rõ ràng.
  • Thương lượng giá: Do thông tin xe chưa rõ ràng, km không thực tế, chủ xe có thể giảm giá thêm hoặc cung cấp thêm quyền lợi.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích trên, nếu xe có thực trạng kỹ thuật tốt và giấy tờ hợp lệ, mức giá hợp lý nên ở khoảng:

  • 75.000.000 – 90.000.000 đồng nếu xe là xe tải nhẹ 2 chỗ, trọng tải thực sự > 2 tấn, km đã đi thực tế khoảng 100.000 km.
  • Trên 100.000.000 đồng nếu xe thực sự là xe du lịch 4-5 chỗ, km thấp, bảo dưỡng tốt.

Trong trường hợp này, với thông tin xe 2 chỗ, trọng tải > 2 tấn, km 0 không thực tế, giá 110 triệu đồng là không hợp lý và cần thương lượng hoặc xem xét kỹ hơn.

Thông tin Ô Tô

👉 Suzuki dòng khác, xe 5 chỗ, sản xuất năm 2013.
👉 Xe được bảo dưỡng định kỳ, hoạt động ổn định.
👉 Ngoại thất còn khá mới so với năm sản xuất, ít trầy xước.
👉 Nội thất rộng rãi, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc di chuyển trong thành phố.
👉 Xe tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp.
👉 Thích hợp cho người mới lái hoặc mua để kinh doanh dịch vụ.
👉 Động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt.
👉 Giấy tờ đầy đủ, hợp lệ, sang tên nhanh chóng.
👉 Xe không đâm đụng, không ngập nước (cam kết).
👉 Hệ thống điều hòa hoạt động tốt, làm mát nhanh.
👉 Vô lăng trợ lực nhẹ nhàng, dễ điều khiển.
👉 Phanh hoạt động hiệu quả, đảm bảo an toàn.
👉 Gầm bệ chắc chắn, không mục mọt.
👉 Xe có trang bị cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
👉 Mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý, tiết kiệm chi phí vận hành.