Check giá Ô Tô "2015 – 120000 km"

Giá: 180.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Chevrolet Spark 2015

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    102/59 Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Lập, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

  • Quận, huyện

    Thành Phố Buôn Ma Thuột

  • Màu ngoại thất

    Bạc

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2015

  • Số km đã đi

    120000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Biển số xe

    47A10031

  • Tỉnh

    Đắk Lắk

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Tân Lập

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 180.000.000 đ cho Chevrolet Spark 2015, 120.000 km

Mức giá 180 triệu đồng cho chiếc Chevrolet Spark 2015 đã chạy 120.000 km có thể coi là hơi cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện tại. Dù xe thuộc đời 2015, số km trung bình (khoảng 20.000 km/năm), nhưng một số yếu tố cần xem xét kỹ như sau để đánh giá chính xác hơn:

Phân tích chi tiết

  • Xuất xứ và dòng xe: Chevrolet Spark là mẫu hatchback cỡ nhỏ, phù hợp di chuyển trong thành phố, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp. Tuy nhiên, thị trường xe nhỏ cũ hiện nay có khá nhiều lựa chọn tương tự với giá tốt hơn.
  • Tình trạng xe: Xe đã qua một chủ, còn hạn đăng kiểm, có bảo hành hãng là điểm cộng. Nhưng xe sử dụng hộp số tay, trong khi nhiều người ưu tiên số tự động cho tiện lợi.
  • Số chỗ ngồi: Mô tả có mâu thuẫn khi ghi 2 chỗ trong bài quảng cáo nhưng data chuẩn là 5 chỗ – điều này cần kiểm tra thực tế để tránh hiểu nhầm về công năng sử dụng.
  • Thông số kỹ thuật và trọng tải: Trọng tải >1 tấn và >2 tấn không phù hợp với phân khúc xe hatchback nhỏ, có thể là lỗi dữ liệu hoặc nhầm lẫn, nên xác minh lại rõ ràng.

So sánh giá với các mẫu xe tương tự trên thị trường

Xe Đời xe Quãng đường (km) Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Chevrolet Spark LS 1.0 2014-2015 100.000 – 130.000 150 – 170 Hộp số sàn, tình trạng bảo dưỡng tốt
Hyundai Grand i10 Hatchback 2015 120.000 160 – 180 Phổ biến, giá trị bán lại cao
Kia Morning 2015 110.000 – 130.000 155 – 175 Động cơ bền, tiện nghi cơ bản

Lưu ý khi xuống tiền mua xe

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, xác thực biển số và chủ sở hữu (biển 47A10031 thuộc Đắk Lắk).
  • Đánh giá thực tế tình trạng xe, bao gồm kiểm tra máy móc, khung gầm, nội thất, ngoại thất để tránh mua xe tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
  • Xem xét kỹ về số chỗ ngồi thực tế và các thông số kỹ thuật để phù hợp nhu cầu sử dụng.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
  • Thương lượng giá, tận dụng các điểm chưa hoàn hảo hoặc cần khắc phục để giảm giá hợp lý.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên so sánh và tình trạng xe, mức giá hợp lý cho chiếc Chevrolet Spark 2015, 120.000 km nên ở khoảng từ 150 đến 165 triệu đồng. Mức này phản ánh đúng giá trị thực tế, phù hợp với phân khúc xe hatchback cỡ nhỏ đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay.

Nếu xe có bảo hành hãng và trong tình trạng tốt, có thể cân nhắc mức giá cao hơn một chút, nhưng không nên vượt quá 170 triệu đồng để đảm bảo giá trị hợp lý và tránh mua xe bị đội giá.

Thông tin Ô Tô

✨ Chevrolet Spark LS phiên bản 1.0, sản xuất năm 2014.
✨ Xe màu bạc, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong thành phố.
✨ Số chỗ ngồi: 2 chỗ, lý tưởng cho cá nhân hoặc cặp đôi.
✨ Xe được bảo dưỡng định kỳ, hoạt động ổn định.
✨ Ngoại thất xe còn khá mới, ít trầy xước.
✨ Nội thất xe sạch sẽ, gọn gàng.
✨ Động cơ 1.0L tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
✨ Xe phù hợp cho những ai mới lái hoặc cần một phương tiện di chuyển linh hoạt.
✨ Hệ thống điều hòa hoạt động tốt, mang lại không gian thoải mái.
✨ Xe có đầy đủ giấy tờ, thủ tục sang tên nhanh chóng.
✨ Mẫu xe Spark này là lựa chọn kinh tế cho việc đi lại hàng ngày.
✨ Khung gầm chắc chắn, đảm bảo an toàn khi vận hành.
✨ Hệ thống phanh hoạt động hiệu quả, giúp người lái an tâm.
✨ Xe được trang bị các tính năng cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
✨ Vô lăng nhẹ nhàng, dễ điều khiển.
✨ Kính chỉnh điện tiện lợi.
✨ Xe không gian tuy nhỏ nhưng vẫn đủ cho nhu cầu chở đồ cá nhân.
✨ Một chiếc xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe cỡ nhỏ.
✨ Xe có thể dễ dàng tìm chỗ đậu xe trong thành phố.
✨ Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng dễ kiếm.