Nhận định mức giá xe Toyota Innova 2.0E 2017 đã qua sử dụng
Với mức giá 355.000.000 đ cho Toyota Innova 2.0E sản xuất năm 2017, đã chạy 12.000 km, phiên bản số tay, màu bạc và được bảo hành hãng, đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ tại Việt Nam.
Innova 2017 phiên bản 2.0E số tay thường được định giá thấp hơn các phiên bản số tự động do yếu tố tiện nghi và sự phổ biến trên thị trường. Xe đi 12.000 km rất thấp, thể hiện xe ít sử dụng, đây là điểm cộng lớn về chất lượng xe. Tuy nhiên, kiểu dáng ghi nhận là hatchback 8 chỗ trong khi Innova truyền thống là MPV 7-8 chỗ, cần xác minh kỹ càng.
Phân tích chi tiết giá và điều kiện xe
Tiêu chí | Thông tin xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2017 | 330 – 370 | Xe 2017 thuộc đời khá mới, giữ giá tốt trên thị trường cũ |
Phiên bản | 2.0E số tay | 310 – 340 | Phiên bản số tay thường giá thấp hơn số tự động khoảng 10-15 triệu |
Số km đã đi | 12.000 km | Giá cao hơn bình thường | Quãng đường đi thấp, xe còn mới, hỗ trợ giữ giá |
Màu sắc | Bạc | Không ảnh hưởng lớn | Màu bạc phổ biến, dễ bán lại |
Tình trạng xe | 1 chủ, bảo hành hãng | Tăng giá | Xe giữ gìn tốt, có bảo hành hãng là điểm cộng lớn |
Loại nhiên liệu | Xăng | Tiêu chuẩn | Xăng phổ biến, dễ dàng bảo trì |
Hộp số | Số tay | Giá thấp hơn số tự động | Hộp số tay hạn chế khách hàng, nên giá thấp hơn |
So sánh với các mẫu xe cùng phân khúc trên thị trường
Mẫu xe | Năm SX | Phiên bản | Số km (nghìn km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Innova 2.0E | 2017 | Số tự động | 50-70 | 340 – 370 | Giá cao hơn số tay, chạy nhiều hơn |
Toyota Innova 2.0E | 2017 | Số tay | 40-60 | 310 – 335 | Giá thấp hơn do hộp số tay, km cao hơn |
Toyota Innova 2.0G | 2016 – 2017 | Số tự động | 60-80 | 360 – 390 | Phiên bản cao cấp hơn, giá cao hơn |
Ford Transit | 2017 | MPV 16 chỗ | 50-70 | 350 – 380 | Đối thủ cùng phân khúc, rộng hơn nhưng tiêu thụ nhiên liệu cao hơn |
Những lưu ý khi muốn xuống tiền mua xe này
- Xác minh thực tế số chỗ ngồi và kiểu dáng: Thông tin dữ liệu cho thấy 8 chỗ hatchback, trong khi Innova thường là MPV 7-8 chỗ ngồi. Cần kiểm tra thực tế để tránh nhầm lẫn.
- Kiểm tra kỹ hộp số tay: Hộp số tay ít phổ biến hơn, cần đảm bảo vận hành mượt, không lỗi.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Mặc dù có bảo hành hãng, cần xem kỹ các phiếu bảo dưỡng để đánh giá chất lượng thực tế.
- Xem xét biển số và giấy tờ xe: Biển TP.HCM là điểm cộng nhưng cần kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, tránh tranh chấp.
- Thương lượng giá: Dựa trên tham khảo thị trường, giá 355 triệu là hơi cao cho phiên bản số tay. Có thể đề xuất giá khoảng 335 – 345 triệu đồng là hợp lý hơn.
Kết luận
Mức giá 355 triệu đồng cho xe Toyota Innova 2.0E 2017, số tay, 12.000 km là khá cao. Nếu xe thực sự trong tình trạng xuất sắc, bảo hành hãng và ít sử dụng thì mức giá này có thể chấp nhận được với nhóm khách hàng ưu tiên xe mới, ít chạy. Tuy nhiên, với phiên bản số tay và thị trường xe cũ hiện nay, giá hợp lý hơn nên quanh 335 – 345 triệu đồng.
Người mua cần kiểm tra kỹ các yếu tố trên để tránh rủi ro và có thể thương lượng giảm giá hợp lý trước khi quyết định xuống tiền.