Check giá Ô Tô "2021 1.2 AT – 65000 km"

Giá: 310.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Wigo 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng

  • Quận, huyện

    Quận Kiến An

  • Màu ngoại thất

    Cam

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    65000

  • Phiên bản

    646866

  • Tỉnh

    Hải Phòng

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Trần Thành Ngọ

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 310 triệu đồng cho Toyota Wigo 2021, 65,000 km

Giá 310 triệu đồng cho chiếc Toyota Wigo 2021 vận hành 65,000 km là mức giá có thể chấp nhận được trong bối cảnh thị trường hiện tại ở Việt Nam, đặc biệt là khu vực Hải Phòng.

Phân tích chi tiết

Tiêu chí Thông số xe Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) Nhận xét
Mẫu xe và năm sản xuất Toyota Wigo 1.2 AT, 2021 310 – 340 Wigo đời 2021 thuộc thế hệ mới, giữ giá khá tốt do thương hiệu Toyota và tính tiện dụng trong đô thị.
Quãng đường đã đi 65,000 km Số km khá cao so với xe 3 năm tuổi, có thể ảnh hưởng đến giá, tuy nhiên Wigo với động cơ 1.2L bền bỉ thường chấp nhận được mức này nếu bảo dưỡng tốt.
Màu sắc Cam nổi bật Màu cam là màu hiếm và cá tính, có thể làm tăng hoặc giảm giá tùy người mua. Với đối tượng gia đình trẻ hoặc người thích sự khác biệt, đây là điểm cộng.
Hộp số Tự động Phiên bản số tự động thường được ưa chuộng hơn, đặc biệt trong đô thị đông đúc, giúp giá trị xe cao hơn so với số sàn.
Tình trạng và bảo dưỡng Đã dùng, bảo dưỡng hãng Bảo dưỡng đúng định kỳ theo hãng là điểm cộng lớn, giúp giảm lo ngại về chi phí sửa chữa sau này.
Phụ kiện đi kèm và giấy tờ Có phụ kiện, giấy tờ đầy đủ Phụ kiện đi kèm và giấy tờ hợp lệ giúp việc sang tên, đăng ký dễ dàng, tăng giá trị thực của xe.
Trọng tải và trọng lượng > 1 tấn, > 2 tấn (có thể là lỗi dữ liệu) Thông tin trọng tải, trọng lượng không hợp lý với dòng Wigo, cần xác minh lại để tránh nhầm lẫn hoặc lỗi nhập liệu.

So sánh giá tham khảo trên thị trường

Dưới đây là mức giá trung bình của Toyota Wigo 2021 số tự động, đã qua sử dụng tại các thành phố lớn:

Thành phố Quãng đường (km) Giá tham khảo (triệu đồng)
Hà Nội 40,000 – 50,000 320 – 340
TP. Hồ Chí Minh 30,000 – 60,000 315 – 335
Hải Phòng 40,000 – 70,000 300 – 320

Những lưu ý khi mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng: Xác nhận xe được bảo dưỡng đúng định kỳ, không qua sửa chữa lớn hay tai nạn.
  • Kiểm tra tình trạng máy móc và hệ thống hộp số tự động: Đặc biệt quan trọng với xe đã chạy 65,000 km.
  • Kiểm tra giấy tờ xe và tính hợp pháp: Đảm bảo không bị tranh chấp, nợ xấu hoặc thủ tục sang tên dễ dàng.
  • Xác minh lại thông tin trọng tải và trọng lượng: Vì thông tin hiện tại có thể không chính xác, cần kiểm tra thực tế để tránh rủi ro pháp lý.
  • Thử lái xe trên nhiều địa hình: Để đánh giá khả năng vận hành trong điều kiện thực tế.

Đề xuất giá hợp lý

Dựa trên tình trạng xe và thị trường Hải Phòng, giá 310 triệu đồng là hợp lý nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hỏng lớn và giấy tờ đầy đủ.

Nếu muốn có thêm lợi thế, người mua có thể thương lượng xuống khoảng 300 – 305 triệu đồng do quãng đường đã đi tương đối cao và màu sắc có thể không phải lựa chọn phổ biến đại trà.

Thông tin Ô Tô

Toyota Wigo 1.2 AT, sản xuất năm 2021, màu cam nổi bật. Chiếc xe này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu trong đô thị.

* 🚗 Thương hiệu: Toyota, nổi tiếng với độ bền bỉ và tin cậy.
* 🎨 Màu sắc: Cam, tạo nên vẻ ngoài trẻ trung và năng động.
* 🚘 Model: Wigo, dòng xe hatchback cỡ nhỏ được ưa chuộng.
* 📅 Năm sản xuất: 2021, xe còn khá mới.
* ⚙️ Phiên bản: 1.2 AT, hộp số tự động giúp lái xe dễ dàng và thoải mái, đặc biệt trong điều kiện giao thông đông đúc.
* ✨ Ngoại thất xe được thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong phố.
* ⛽️ Động cơ 1.2L tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc đi lại hàng ngày.
* 💺 Nội thất rộng rãi so với kích thước tổng thể, đủ chỗ cho cả gia đình nhỏ.
* 🛡️ Trang bị an toàn cơ bản, đảm bảo an tâm trên mọi hành trình.
* 🔧 Xe được bảo dưỡng định kỳ, hoạt động ổn định.
* 🎶 Hệ thống giải trí đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng.
* 💯 Phù hợp cho những người mới lái xe hoặc gia đình trẻ.
* ✔️ Xe có giấy tờ đầy đủ, hợp lệ.
* 👍 Một chiếc xe đáng tin cậy cho nhu cầu đi lại hàng ngày của bạn.