Check giá Ô Tô "2021 1.5 RS – 33000 km"

Giá: 445.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda City 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường An Bình, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương

  • Quận, huyện

    Thành Phố Dĩ An

  • Màu ngoại thất

    Màu Khác

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    33000

  • Phiên bản

    637010

  • Tỉnh

    Bình Dương

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường An Bình

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 445 triệu đồng cho Honda City 2021 1.5 RS đã đi 33,000 km

Dựa trên dữ liệu ô tô đã qua sử dụng tại Việt Nam trong năm 2024, mức giá 445 triệu đồng cho một chiếc Honda City 2021, bản RS, chạy 33,000 km là có phần hơi cao so với mặt bằng chung.

Phân tích chi tiết với dữ liệu thị trường

Tiêu chí Thông tin xe đang xem Giá tham khảo thị trường (2024, triệu đồng) Nhận xét
Hãng xe & Dòng xe Honda City 1.5 RS Honda City RS bản 2020-2021: 420 – 440 Dòng xe sedan hạng B phổ biến, mẫu RS là bản cao cấp, giữ giá tốt.
Năm sản xuất 2021 2020-2021 Năm xe còn khá mới, chưa bị lỗi thời.
Số km đã đi 33,000 km 20,000 – 40,000 km Chạy tương đối thấp, phù hợp với xe 3 năm tuổi.
Xuất xứ Việt Nam (lắp ráp trong nước) Việt Nam Ưu điểm về chi phí bảo trì, linh kiện dễ tìm.
Màu ngoại thất Màu khác (không phổ biến) Màu phổ biến: Trắng, bạc, đen, xanh Màu không phổ biến có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá bán lại.
Chính sách bảo hành Bảo hành hãng Thông thường hết bảo hành hoặc còn 1-2 năm Có bảo hành hãng là điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro mua xe cũ.

So sánh giá với các nguồn khác

– Giá niêm yết mới của Honda City RS 2021 tại Việt Nam dao động khoảng 559 – 589 triệu đồng tùy khu vực.
– Các xe Honda City RS 2020-2021, đã qua sử dụng, dưới 40,000 km, trên các trang rao bán uy tín thường có giá từ 400 đến 440 triệu đồng.
– Xe bản RS thường có giá cao hơn bản tiêu chuẩn từ 10-15 triệu đồng do trang bị và ngoại hình thể thao hơn.

Kết luận và đề xuất

Mức giá 445 triệu đồng là có thể chấp nhận được nếu xe thực sự còn zin 95%, bảo hành hãng còn hiệu lực, và xe không có hư hỏng lớn. Tuy nhiên nếu so sánh với thị trường chung, giá này hơi cao hơn khoảng 5-10 triệu đồng so với giá trung bình của các mẫu cùng đời và km tương tự. Mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 430 – 435 triệu đồng để có biên độ thương lượng và đảm bảo bạn không mua xe bị đội giá so với thị trường.

Lưu ý khi mua xe:

  • Kiểm tra tình trạng xe kỹ lưỡng, đặc biệt phần máy móc, khung gầm và hệ thống điện. Xe zin 95% cần được chứng minh qua giấy tờ bảo dưỡng chính hãng.
  • Xem xét thời gian bảo hành còn lại, nếu còn bảo hành hãng sẽ giúp giảm chi phí phát sinh sau này.
  • Thẩm định màu xe không phổ biến có thể ảnh hưởng đến giá trị thanh khoản nếu muốn bán lại sau này.
  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý đầy đủ, không vướng mắc về đăng ký, sang tên.
  • Thương lượng để hạ giá xuống mức hợp lý hơn hoặc nhận thêm ưu đãi (ví dụ tặng bảo dưỡng, phụ kiện).

Thông tin Ô Tô

Xe chỉ sử dụng phục vụ GĐ . rất ít đi.xe zin toàn bộ 95%.