Check giá Ô Tô "2021 RS – 62000 km"

Giá: 345.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda Brio 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Tân Tiến, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

  • Quận, huyện

    Thành Phố Buôn Ma Thuột

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Thái Lan

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    62000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    655004

  • Tỉnh

    Đắk Lắk

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Tân Tiến

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 345 triệu đồng cho xe Honda Brio 2021, chạy 62,000 km

Mức giá 345 triệu đồng có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phân tích kỹ các yếu tố liên quan để đưa ra quyết định chính xác.

Phân tích chi tiết

1. Thị trường xe Honda Brio đã qua sử dụng tại Việt Nam

Honda Brio là mẫu hatchback cỡ nhỏ nhập khẩu Thái Lan, phù hợp với người dùng đô thị cần xe nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu. Tại Việt Nam, Brio được ưa chuộng nhờ thiết kế trẻ trung, tiện dụng, nhưng do là dòng xe nhập khẩu nên giá bán không quá rẻ khi qua sử dụng.

2. So sánh giá với các xe cùng loại, cùng năm sản xuất

Mẫu xe Năm sản xuất Số km đã đi Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Honda Brio 2021 2021 40,000 – 50,000 km 360 – 380 Chủ 1, xe giữ kỹ
Honda Brio 2021 2021 60,000 – 65,000 km 330 – 350 Chủ 1, bảo dưỡng định kỳ
Hyundai Grand i10 2021 2021 60,000 km 320 – 340 Cùng phân khúc hatchback nhỏ
VinFast Fadil 2021 2021 60,000 km 310 – 335 Cùng phân khúc, xe Việt

Dựa trên bảng trên, giá 345 triệu đồng cho xe chạy 62,000 km là mức giá khá sát với thị trường và không có dấu hiệu bị hét giá quá cao. Xe đã qua 1 chủ, có bảo hành hãng cũng là điểm cộng.

3. Những yếu tố cần lưu ý khi quyết định mua

  • Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Dù xe đã chạy 62,000 km, cần kiểm tra máy móc, hệ thống điện, khung gầm có dấu hiệu va chạm hay sửa chữa lớn hay không.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Nên yêu cầu xem sổ bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng định kỳ.
  • Đàm phán giá: Với mức km cao hơn trung bình, có thể thương lượng giảm giá 5-10 triệu nếu phát hiện điểm trừ kỹ thuật hoặc ngoại thất.
  • Giấy tờ pháp lý: Xe chính chủ, hồ sơ đầy đủ, có thể sang tên nhanh là ưu điểm lớn giúp người mua yên tâm.
  • Bảo hành hãng: Kiểm tra còn bảo hành chính hãng hay không, nếu còn sẽ giảm rủi ro chi phí sửa chữa lớn.

4. Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích và so sánh thực tế, tôi đề xuất mức giá hợp lý khoảng 335 – 340 triệu đồng nếu xe trong tình trạng tốt, bảo dưỡng đều đặn, không có hư hỏng lớn. Mức giá này vừa đảm bảo người mua có lợi, vừa phù hợp với tình hình thị trường.

5. Kết luận

Mức giá 345 triệu đồng là hợp lý nếu xe ở trạng thái tốt, bảo hành hãng còn hiệu lực, và hồ sơ đầy đủ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ càng và đàm phán nhẹ để có giá tốt hơn trong khoảng 335-340 triệu. Ngoài ra, cần lưu ý kiểm tra kỹ tình trạng kỹ thuật để tránh rủi ro phát sinh chi phí sau khi mua.

Thông tin Ô Tô

Bán xe gia đình đang sử dung xe đẹp không tcxi dịch vụ hồ sơ cầm tay ra tên trong ngày cho tét thoải mái chính chủ bán