Nhận định về mức giá 888 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 2021 đã chạy 81,000 km
Mức giá 888 triệu đồng cho chiếc Ford Everest bản Titanium 2021, đã chạy 81,000 km, là mức giá có thể xem xét nhưng hơi cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ cùng đời và cấu hình tương tự tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Để đánh giá chính xác, ta xem xét các yếu tố chính như sau:
- Phiên bản và trang bị: Đây là bản Titanium 2.0L AT 4×2 – phiên bản cao cấp trang bị động cơ diesel 2.0L, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu SUV gia đình và đi làm.
- Tình trạng xe: Chạy 81,000 km trong 3 năm (2021-2024) là mức trung bình khá, không quá nhiều nhưng cũng không thấp. Xe 1 chủ, còn bảo hành hãng đến tháng 8/2026 là điểm cộng lớn.
- Phụ kiện, bảo dưỡng: Xe đã thay 4 vỏ mới, lên màn hình, cách âm, có full lịch sử bảo dưỡng hãng, bảo hành mở rộng. Điều này giúp tăng giá trị sử dụng và sự an tâm.
- Thị trường tham khảo: Dưới đây là bảng so sánh giá trung bình các xe Ford Everest Titanium 2020-2021 cùng cấu hình và chạy khoảng 70,000-90,000 km tại TP.HCM:
Phiên bản | Năm SX | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 2021 | 75,000 km | 820 – 860 | TP.HCM |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 2020 | 85,000 km | 790 – 830 | TP.HCM |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 2021 | 90,000 km | 800 – 850 | TP.HCM |
Như vậy, mức giá 888 triệu đồng nằm trên ngưỡng phổ biến từ 790 đến 860 triệu đồng cho xe tương tự. Điều này có thể chấp nhận nếu bạn đánh giá cao các yếu tố phụ kiện đi kèm, bảo hành mở rộng và xe giữ gìn tốt. Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn vào con số km và đời xe, bạn có thể thương lượng giá xuống khoảng từ 830-850 triệu đồng để có được mức giá hợp lý hơn, tránh mua với giá cao hơn thị trường quá nhiều.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ toàn bộ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, xác nhận bảo hành mở rộng còn hiệu lực.
- Kiểm tra thực tế xe, đặc biệt những chi tiết dễ hỏng như hệ thống điện, hộp số tự động, động cơ dầu.
- Đánh giá tình trạng lốp mới thay, hệ thống cách âm, màn hình và phụ kiện nâng cấp có hoạt động tốt không.
- Xem xét kỹ giấy tờ đăng kiểm, bảo hiểm, nguồn gốc xe (tránh xe va chạm nghiêm trọng hoặc tai nạn lớn).
- Thương lượng giá dựa trên những điểm mạnh/yếu thực tế, không vội vàng xuống tiền khi chưa chắc chắn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa vào dữ liệu thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá từ 830 triệu đến 850 triệu đồng. Đây là mức giá phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, bảo hành còn dài và trang bị phụ kiện đi kèm. Mức giá này cũng giúp bạn có thêm đòn bẩy thương lượng với người bán.
Tóm lại, nếu bạn ưa thích chiếc xe này và các yếu tố đi kèm chất lượng như bảo hành mở rộng, phụ kiện, xe 1 chủ thì có thể cân nhắc mua với mức giá thấp hơn hoặc bằng 850 triệu đồng. Trên 880 triệu đồng là mức giá khá cao và bạn nên thương lượng kỹ càng hoặc tìm thêm lựa chọn khác.