Nhận định về mức giá 950 triệu đồng cho Ford Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT 2022
Mức giá 950 triệu đồng cho mẫu Ford Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2022 với quãng đường đã đi là 53.000 km có thể được xem là cao so với mặt bằng chung
Phân tích chi tiết mức giá và tình trạng xe
Ford Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT là phiên bản tầm trung, phổ biến trong phân khúc SUV 7 chỗ sử dụng động cơ diesel và hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu gia đình và chạy dịch vụ. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | Xe tương tự 2021-2022 trên thị trường | Đang còn khá mới, không phải xe quá cũ | 
| Số km đã đi | 53.000 km | 40.000 – 60.000 km là khoảng phổ biến với xe 2 năm tuổi | Km phù hợp với tuổi xe, không quá cao | 
| Phiên bản | Ambiente 2.0L 4×2 AT | Phiên bản Ambiente thường có giá thấp hơn bản Titanium | Giá bán nên thấp hơn các bản cao cấp | 
| Tình trạng xe | Một chủ, có thay cảng đèn sau do va chạm nhỏ, còn bảo hành hãng, nội ngoại thất 8/10 | Xe có lịch sử bảo dưỡng, không tai nạn lớn | Giá có thể chịu ảnh hưởng do thay thế linh kiện nhưng vẫn trong mức hợp lý nếu kiểm tra kỹ | 
| Giá niêm yết mới tham khảo | Khoảng 1,1 – 1,2 tỷ đồng cho bản Ambiente 2022 | Tham khảo giá mới của Ford Everest Ambiente 2022 | Giá 950 triệu là giảm khoảng 20-25% so với giá mới | 
| Giá xe đã qua sử dụng tương tự | Khoảng 850 – 900 triệu đồng cho xe Everest Ambiente 2021-2022 với số km tương đương | Được ghi nhận từ các trang mua bán xe uy tín và chợ xe cũ | Giá 950 triệu có phần cao hơn mức trung bình thị trường | 
Đề xuất và lưu ý khi quyết định mua xe
Với mức giá hiện tại, bạn nên cân nhắc và thương lượng để có mức giá hợp lý hơn, khoảng 870 – 900 triệu đồng sẽ là mức giá phù hợp hơn so với thực tế thị trường và tình trạng xe.
Các lưu ý quan trọng khi xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ các hóa đơn thay thế linh kiện tại hãng, đặc biệt là phần cảng đèn sau và mặt ca lăng.
 - Kiểm tra trực tiếp tình trạng nội ngoại thất, thử chạy để đánh giá vận hành.
 - Xác minh lại lịch sử bảo dưỡng và bảo hành còn hiệu lực.
 - Kiểm tra các giấy tờ liên quan như đăng kiểm, biển số, và xem có tranh chấp hay phạt nguội hay không.
 - Cân nhắc thương lượng giá dựa trên chi phí sửa chữa và trang bị phụ kiện đi kèm.
 
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên xe một chủ, có bảo hành hãng và không ngại mức giá chênh lệch nhẹ so với thị trường, mức 950 triệu đồng có thể xem xét mua. Tuy nhiên, theo đánh giá thị trường, bạn nên thương lượng giảm xuống khoảng 870 – 900 triệu đồng để đạt được mức giá hợp lý hơn, tương xứng với tình trạng xe và các yếu tố đã phân tích.



