Nhận định về mức giá 750 triệu đồng cho Honda Civic RS 2023 đã đi 27.000 km
Giá 750 triệu đồng cho chiếc Honda Civic RS 2023 với 27.000 km là mức giá khá hợp lý, thậm chí có phần tốt nếu xét đến thị trường xe cũ hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Honda Civic RS 2023 (rao bán) | Honda Civic RS 2023 mới (tham khảo) | Honda Civic RS 2022 đã qua sử dụng (tham khảo) |
---|---|---|---|
Giá bán | 750 triệu đồng | 890 – 920 triệu đồng (tùy đại lý và chính sách) | 780 – 830 triệu đồng |
Số km đã đi | 27.000 km | 0 km (mới) | 20.000 – 40.000 km |
Thời điểm đăng ký | 02/2024 | 2023 | 2022 |
Tình trạng bảo dưỡng | Full lịch sử bảo dưỡng hãng | Mới 100% | Có thể không đầy đủ hoặc không bảo dưỡng chính hãng |
Màu sắc | Trắng | Đa dạng, trắng là màu phổ biến | Tùy xe |
Nhận xét về mức giá
So với giá xe mới, giá 750 triệu đồng cho xe đã qua sử dụng với số km 27.000 km và đăng ký đầu năm 2024 đã giúp người mua tiết kiệm được khoảng 140 – 170 triệu đồng, tương đương giảm 15-18%. Đây là mức giảm hợp lý cho một chiếc xe còn rất mới và đang trong thời gian bảo hành chính hãng.
So với các xe Civic RS 2022 đã qua sử dụng trên thị trường, giá rao bán này cũng tương đối cạnh tranh, vì các xe đời 2022 có thể rẻ hơn nhưng thường đi nhiều km hơn và bảo hành ngắn hơn hoặc hết hạn.
Nếu bạn cần một chiếc sedan 5 chỗ, hộp số tự động, máy xăng với thiết kế hiện đại và nhiều tiện nghi, đây là lựa chọn đáng cân nhắc ở khu vực TP. Thủ Đức.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua
- Xác minh kỹ lịch sử bảo dưỡng hãng, có thể yêu cầu xem sổ bảo dưỡng hoặc tra cứu tại đại lý chính hãng.
- Kiểm tra kỹ tình trạng thực tế xe, ngoại thất, nội thất, và các chức năng vận hành để đảm bảo không có hư hại hoặc tai nạn lớn.
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ, đăng kiểm còn hạn và không có tranh chấp pháp lý.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm không hợp lý như trầy xước lớn, cần thay thế phụ tùng hoặc bảo dưỡng lớn sắp tới.
- So sánh thêm với các mẫu xe tương tự trên thị trường để đảm bảo không bị hét giá.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, nếu xe thực sự giữ gìn tốt, không hư hại và đảm bảo chính chủ, mức giá 730 – 740 triệu đồng sẽ là mức giá rất hợp lý để thương lượng. Điều này vẫn giúp người bán có lời nhưng người mua có thể tiết kiệm thêm khoảng 10-20 triệu đồng.
Nếu xe có dấu hiệu xuống cấp hoặc cần bảo dưỡng lớn, bạn nên đề xuất mức giá thấp hơn, khoảng 700 – 720 triệu đồng.