Check giá Ô Tô "2024 Wildtrak 2.0L 4×4 AT – 33000 km"

Giá: 850.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Ford Ranger 2024

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận Bình Tân

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Thái Lan

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Pick-Up (Bán Tải)

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Dầu Diesel

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2024

  • Số km đã đi

    33000

  • Phiên bản

    647475

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Bình Hưng Hoà A

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 850 triệu đồng cho Ford Ranger Wildtrak 2024, 33,000 km

Giá 850 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT sản xuất năm 2024, đã chạy 33,000 km tại Tp. Hồ Chí Minh là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết thị trường và so sánh

Tiêu chí Xe được bán Tham khảo thị trường (xe cùng đời, phiên bản, km)
Model Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT Tương đương
Năm sản xuất 2024 2023-2024
Số km đã chạy 33,000 km 20,000 – 40,000 km
Giá bán 850 triệu đồng 830 – 880 triệu đồng tùy tình trạng và khu vực
Địa điểm bán Quận Bình Tân, TP.HCM TP.HCM và các tỉnh lân cận
Phụ kiện đi kèm Camera hành trình, nắp thùng, dán phim cách nhiệt, lọt sàn Thường không kèm hoặc tùy theo xe
Tình trạng xe Chính chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ, không va chạm Quan trọng để định giá cao hơn

Giải thích chi tiết và lưu ý khi mua

  • Giá 850 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến cho xe Ranger Wildtrak 2024 đã qua sử dụng tại TP.HCM, vốn là thị trường có giá cao hơn do nhu cầu lớn.
  • Xe có 33,000 km là mức chạy khá hợp lý, không quá cao so với tuổi xe, giúp giữ giá tốt.
  • Phụ kiện đi kèm như nắp thùng, camera hành trình, phim cách nhiệt là điểm cộng giúp xe thêm giá trị sử dụng.
  • Đặc biệt, xe được chính chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ, không va chạm là những yếu tố quan trọng giúp bạn an tâm về tình trạng kỹ thuật và tránh rủi ro.
  • Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ càng về nguồn gốc giấy tờ, lịch sử bảo dưỡng chi tiết và xem xét thực tế xe để tránh các hư hỏng tiềm ẩn không thấy rõ trong mô tả.
  • Kiểm tra kỹ tình trạng lốp, hệ thống phanh, hộp số tự động, động cơ dầu diesel đảm bảo vận hành trơn tru.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu bạn có kinh nghiệm thương lượng, có thể đề xuất mức giá dao động từ 820 – 830 triệu đồng. Mức này vẫn là mức hợp lý đối với một chiếc xe có đầy đủ phụ kiện và tình trạng bảo dưỡng tốt như trên. Nếu xe có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc cần sửa chữa, mức giá cần giảm tương ứng.

Kết luận

Với các yếu tố về năm sản xuất, số km, tình trạng xe, phụ kiện đi kèm và địa điểm bán, giá 850 triệu đồng là mức giá hợp lý

Thông tin Ô Tô

Xe chính chủ
Phụ kiện đi kèm cam hành trình , nắp thùng
Có dán fim cách nhiệt , lọt sàn
Xe chạy chuẩn km , lịch sử bảo dưỡng hãng đầy đủ
Ko va chạm , đâm đụng