Nhận định về mức giá 690 triệu đồng cho VinFast VF8 2022 Plus đã đi 36.000 km
Mức giá 690 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF8 2022 bản Plus với quãng đường đã đi 36.000 km là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các dữ liệu thị trường
| Tiêu chí | VinFast VF8 2022 Plus (36.000 km) | Tham khảo thị trường (xe mới) | Tham khảo thị trường (xe cũ, km thấp) | 
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (xe mới) | — | Khoảng 1,1 – 1,2 tỷ đồng | — | 
| Giá xe đã qua sử dụng (tương đương năm, km thấp) | 690 triệu đồng | — | 650 – 750 triệu đồng (tùy tình trạng và phiên bản) | 
| Quãng đường đã đi | 36.000 km | 0 km | 10.000 – 20.000 km | 
| Bảo hành | Còn bảo hành hãng | Đầy đủ | Còn bảo hành hoặc hết hạn | 
| Tình trạng phụ kiện | Đã dán film, thảm sàn tràn viền | — | Có hoặc không | 
Nhận xét chi tiết
- VinFast VF8 là dòng SUV điện đang được nhiều người quan tâm tại Việt Nam, giá xe mới ở mức trên 1 tỷ đồng.
 - Xe đã đi 36.000 km là mức khá cao so với các xe cũ khác cùng dòng, tuy nhiên với xe điện, quãng đường này vẫn được xem là bình thường và không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ pin nếu được bảo dưỡng tốt.
 - Giá 690 triệu đồng là mức giảm khoảng 40-45% so với giá xe mới, phù hợp với xe đã qua sử dụng và quãng đường đã đi.
 - Phụ kiện đi kèm như dán film, thảm sàn tràn viền giúp giữ gìn xe tốt và tăng giá trị sử dụng.
 - Còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn, giúp người mua yên tâm hơn về chi phí bảo trì và sửa chữa.
 
Lưu ý khi cân nhắc mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin và dung lượng thực tế, vì đây là yếu tố quan trọng nhất đối với xe điện.
 - Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và bất kỳ sự cố kỹ thuật nào trước đây.
 - Thử lái để cảm nhận vận hành, hệ thống điện và các tính năng an toàn.
 - Xác nhận còn hạn đăng kiểm và các giấy tờ pháp lý liên quan.
 - Thương lượng giá nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng hay hao mòn nào không rõ ràng.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe có tình trạng kỹ thuật tốt, pin còn dung lượng trên 80%, bảo hành còn dài và phụ kiện đầy đủ, mức giá 690 triệu đồng là khá sát thực tế. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ điểm trừ nào như pin xuống cấp, trầy xước nhiều hoặc bảo hành gần hết, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 650 – 670 triệu đồng để phù hợp với giá trị thực của xe.

