Nhận định về mức giá 115.000.000 đ cho xe tải Veam 1.9 tấn, thùng dài 3.8 mét
Mức giá 115 triệu đồng được rao bán cho chiếc xe tải Veam 1.9 tấn sản xuất năm 2015 với số km 130.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết để chứng minh nhận định này.
1. Thị trường xe tải cũ tại Việt Nam 2024
Xe tải cỡ nhỏ dưới 2 tấn như Veam thường có giá dao động từ 100 triệu đến 130 triệu đồng tùy năm sản xuất, tình trạng và số km đã đi. Xe sản xuất từ năm 2015 còn giữ giá khá tốt nếu được bảo dưỡng đều và còn chạy ổn định.
2. So sánh chi tiết với các xe cùng phân khúc
| Tiêu chí | Xe Veam 1.9 tấn (rao bán) | Xe tải Hyundai 1.9 tấn (2015, km ~120.000) | Xe tải Isuzu 1.9 tấn (2015, km ~150.000) | 
|---|---|---|---|
| Giá tham khảo (triệu đồng) | 115 | 110 – 120 | 105 – 115 | 
| Số km đã đi (nghìn km) | 130 | 120 | 150 | 
| Năm sản xuất | 2015 | 2015 | 2015 | 
| Trọng tải | ~1.9 tấn | ~1.9 tấn | ~1.9 tấn | 
| Tình trạng | Đã dùng, hoạt động tốt | Đã dùng, bảo dưỡng định kỳ | Đã dùng, bảo dưỡng định kỳ | 
| Xuất xứ | Việt Nam (Veam) | Nhật Bản (Hyundai lắp ráp) | Nhật Bản | 
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá và lưu ý khi mua
- Xuất xứ và thương hiệu: Veam là thương hiệu xe tải nội địa, giá thường thấp hơn xe nhập khẩu hoặc lắp ráp từ thương hiệu lớn như Hyundai hay Isuzu.
 - Tình trạng xe: Xe được mô tả “bao zin, không ngập nước, còn mới, đang hoạt động tốt” là điểm cộng lớn. Cần kiểm tra kỹ hệ thống động cơ, hộp số, khung gầm, thùng xe và giấy tờ pháp lý.
 - Số km đã đi: 130.000 km là mức trung bình cho xe tải 9 năm tuổi, cần kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và thay dầu định kỳ.
 - Chính sách bảo hành: Xe có “bảo hành hãng” là điểm đáng lưu ý, vì xe đã qua sử dụng thường ít khi còn bảo hành chính hãng. Cần xác minh rõ ràng.
 - Giá đề xuất hợp lý: Nếu xe còn tốt, không lỗi vặt, giấy tờ đầy đủ, bạn có thể thương lượng xuống mức 110 – 112 triệu đồng để có thêm lợi thế tài chính.
 - Vị trí và chi phí vận chuyển: Xe ở Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, thuận tiện cho việc thẩm định và vận chuyển.
 
4. Kết luận
Giá 115 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe đảm bảo các yếu tố kỹ thuật và pháp lý như mô tả. Tuy nhiên, để an tâm và tránh phát sinh chi phí sửa chữa, bạn nên kiểm tra thực tế xe, thử tải, kiểm tra máy móc và giấy tờ. Nếu có thể, thương lượng giảm thêm 3-5 triệu đồng là hợp lý.



