Check giá Ô Tô "Camry SE 2.4 2008 màu đen"

Giá: 330.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Camry 2008

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Xã Phước Hưng, Huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Quận, huyện

    Huyện Long Điền

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    Khác

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2008

  • Số km đã đi

    0

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    653413

  • Tỉnh

    Bà Rịa Vũng Tàu

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Phước Hưng

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 330 triệu đồng cho Toyota Camry SE 2.4 2008

Mức giá 330 triệu đồng là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Tiêu chí Thông tin xe đang bán Tham khảo thị trường (Camry 2008 – 2.4L, số tự động) Nhận xét
Giá bán 330.000.000 đ 310 – 350 triệu đồng (tùy tình trạng xe) Giá hiện tại nằm trong khoảng hợp lý, không quá cao so với thị trường.
Số km đã đi 0 (có thể không chính xác, cần kiểm tra lại) Thông thường 150.000 – 250.000 km Cần kiểm tra kỹ giấy tờ và thực tế vì xe 15 năm khó có km như mới.
Tình trạng xe Xe đã dùng, 1 chủ, nội thất đẹp, máy móc zin Nội thất còn tốt, máy móc hoạt động ổn định là điểm cộng Đây là yếu tố quan trọng để duy trì giá bán tốt.
Xuất xứ & Hộp số Xuất xứ chưa rõ, số tự động Camry 2008 thường nhập hoặc lắp ráp trong nước, số tự động được ưa chuộng Xuất xứ rõ ràng sẽ tăng tính minh bạch và giá trị xe.
Phụ kiện và bảo hành Có phụ kiện đi kèm, bảo hành hãng Ít gặp xe cũ vẫn còn bảo hành hãng Điểm cộng lớn, giúp người mua yên tâm hơn.
Địa điểm Bà Rịa – Vũng Tàu Thị trường xe cũ tại khu vực này giá thường ổn định Không có phí vận chuyển lớn, thuận tiện mua bán.

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra thực tế số km đã đi, vì thông tin km = 0 có thể không chính xác hoặc chưa được cập nhật.
  • Kiểm tra tình trạng máy móc, động cơ và hộp số số tự động để đảm bảo vận hành ổn định không phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
  • Xem xét tình trạng sơn và thân vỏ, dù mô tả không lỗi lớn nhưng cần kiểm tra kỹ để tránh chi phí tân trang sau này.
  • Kiểm tra giấy tờ xe, đảm bảo xuất xứ rõ ràng, đăng kiểm còn hạn và không có tranh chấp pháp lý.
  • Xác thực thời gian bảo hành hãng còn hiệu lực, điều này rất hiếm với xe cũ nên nếu có là điểm cộng lớn.
  • Thương lượng giá nếu phát hiện các hư hỏng nhỏ hoặc thời gian bảo hành không còn nhiều.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe được xác nhận tình trạng tốt, bảo hành còn, số km chính xác và không cần sửa chữa nhiều, mức giá 320 – 330 triệu đồng là chấp nhận được. Nếu có dấu hiệu hao mòn lớn hoặc giấy tờ không rõ ràng, có thể cân nhắc mức giá thấp hơn khoảng 300 – 310 triệu đồng.

Kết luận

Mức giá 330 triệu đồng là phù hợp với điều kiện xe được mô tả và thị trường hiện tại, đặc biệt khi xe còn bảo hành hãng và có phụ kiện đi kèm. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các yếu tố về số km thực tế, tình trạng máy móc và giấy tờ để tránh rủi ro về sau. Việc thương lượng giá cũng nên được thực hiện dựa trên kết quả kiểm tra thực tế.

Thông tin Ô Tô

✨ Thông tin xe:

Động cơ 2.4L – mạnh mẽ, vận hành ổn định

Hộp số tự động – sang số mượt, dễ lái

Xe giữ kỹ, nội thất còn đẹp

Máy móc zin, điều hòa mát sâu, hệ thống giải trí đầy đủ

Ngoại hình không lỗi lớn, nước sơn còn đẹp