Nhận định về mức giá 726.000.000 đ cho Mazda CX-8 Luxury 2021
Giá 726 triệu đồng cho một chiếc Mazda CX-8 Luxury sản xuất năm 2021, đã chạy 79.000 km, được giới thiệu là xe còn rất mới và một chủ sử dụng, là mức giá có thể xem là tương đối hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được đánh giá thêm dựa trên các yếu tố chi tiết như sau.
Phân tích chi tiết về giá xe
Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo trên thị trường (VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe | Mazda CX-8 Luxury (phiên bản 654925) | 720 – 770 triệu | Giá niêm yết cũ khoảng 1,099 tỷ, xe đã qua sử dụng thường giảm khoảng 30-35% tùy chất lượng và km đi. |
Năm sản xuất | 2021 | Xe 2-3 năm tuổi | Tuổi xe còn khá mới, giữ giá tốt. |
Số km đã đi | 79.000 km | Trung bình 70.000 – 90.000 km | Km hơi cao so với xe cùng năm sản xuất, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá. |
Chủ xe | 1 chủ | Ưu điểm | Giảm rủi ro về nguồn gốc và lịch sử xe. |
Tình trạng xe | Xe còn rất mới, không đâm đụng, ngập nước | N/A | Đảm bảo xe không bị tai nạn hay hư hỏng lớn. |
So sánh giá xe Mazda CX-8 Luxury trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá một số xe Mazda CX-8 Luxury đã qua sử dụng tại Việt Nam (tham khảo từ các trang mua bán uy tín tháng 6/2024):
Địa điểm | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá bán (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | 2021 | 65.000 km | 740.000.000 | Xe nguyên bản, bảo hành hãng |
TP HCM | 2021 | 80.000 km | 720.000.000 | Xe đã qua sử dụng 1 chủ |
Đà Nẵng | 2020 | 90.000 km | 700.000.000 | Xe không lỗi, bảo hành định kỳ |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa tại hãng hoặc đại lý uy tín để xác nhận tình trạng xe.
- Yêu cầu test thử xe và kiểm tra kỹ các bộ phận quan trọng như động cơ, hộp số và hệ thống điện.
- Rà soát giấy tờ pháp lý, đảm bảo xe không bị tranh chấp, không dính phạt nguội hoặc thủ tục pháp lý chưa hoàn tất.
- Xem xét thương lượng giá nếu phát hiện những chi tiết nhỏ cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và số km đã đi, mức giá từ 700 triệu đến 715 triệu đồng là mức giá tốt hơn để cân nhắc thương lượng, nhất là nếu có thể xác nhận kỹ càng về lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe.
Mức giá này vẫn giữ được sự hợp lý so với thị trường, đồng thời giúp người mua giảm thiểu rủi ro và có thêm chi phí bảo dưỡng sau khi mua.