Nhận định mức giá Ford Ranger Wildtrak 2023 2.0L 4×4 AT
Giá được báo là 839 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2023, phiên bản 2.0L Biturbo, 4×4, số tự động với quãng đường đi 60.239 km là mức giá cần xem xét kỹ.
Phân tích chi tiết về mức giá
| Yếu tố | Thông tin hiện tại | Tham chiếu thị trường | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | Ford Ranger Wildtrak 2023 mới có giá khoảng 900-950 triệu đồng (phiên bản 2.0L 4×4 AT) | Xe mới có giá cao hơn, do đó mức giá cũ giảm khoảng 10-15% là hợp lý. |
| Số km đã đi | 60.239 km | Thông thường xe bán tải dưới 3 năm, số km dưới 40.000 km được đánh giá tốt. | Số km tương đối cao, ảnh hưởng đáng kể đến giá trị xe. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, 1 chủ, còn bảo hành hãng đến hết 2026, không đâm đụng, không ngập nước, không tua đồng hồ | Xe còn bảo hành, sổ bảo hành rõ ràng là điểm cộng lớn. | Giúp duy trì giá trị xe, tạo sự an tâm cho người mua. |
| Trang bị thêm | Film cách nhiệt cao cấp, camera hành trình, 5 vỏ zin theo xe | Phụ kiện thêm giúp tăng giá trị sử dụng nhưng không ảnh hưởng lớn đến giá bán. | Hỗ trợ tốt nhưng không đáng kể trong định giá xe đã qua sử dụng. |
| Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước, phổ biến với mức giá rẻ hơn xe nhập khẩu tương đương. | Giá cạnh tranh hơn so với xe nhập khẩu. |
Kết luận về mức giá 839 triệu đồng
Mức giá 839 triệu đồng là tương đối hợp lý
Nếu bạn là người mua kỹ tính hoặc muốn tiết kiệm hơn, nên đề xuất mức giá khoảng 790-820 triệu đồng để có đòn bẩy thương lượng. Vì với 60.000 km, xe đã bắt đầu xuống giá đáng kể so với xe mới, đặc biệt khi các phiên bản mới có nhiều ưu đãi hoặc giá xe lắp ráp trong nước có thể giảm.
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng còn hiệu lực và các mốc kiểm tra định kỳ.
- Xem xét tình trạng vận hành thực tế, ưu tiên kiểm tra hệ thống truyền động 4×4 và động cơ Biturbo vì đây là các bộ phận quan trọng trên xe bán tải.
- Kiểm tra giấy tờ xe, đảm bảo không có tranh chấp, xe chính chủ, không có tai nạn hay ngập nước.
- Thử lái xe kỹ càng để đánh giá cảm giác vận hành, âm thanh động cơ và hộp số tự động.
- Xem xét chi phí bảo hiểm, phí trước bạ và các khoản chi phí phát sinh khi sang tên xe.
Tóm tắt đề xuất giá hợp lý
| Trạng thái | Giá đề xuất (triệu đồng) |
|---|---|
| Mua nhanh, không thương lượng nhiều | 839 |
| Mua với thương lượng tốt, tiết kiệm chi phí | 790 – 820 |
| Chờ xe mới hoặc xe cũ ít km hơn | Chưa mua |



