Nhận định chung về mức giá 975 triệu đồng cho Ford Ranger Raptor 2021
Mức giá 975 triệu đồng cho xe Ford Ranger Raptor 2021 đã qua sử dụng với Odo 84.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Đây là dòng bán tải hiệu năng cao, nhập khẩu Thái Lan, hộp số tự động 10 cấp, động cơ 2.0 BiTurbo, rất được ưa chuộng tại Việt Nam.
Điểm cộng đáng chú ý là xe còn bảo hành chính hãng đến hết 2026, đây là yếu tố cộng thêm giá trị và sự an tâm cho người mua. Ngoài ra, xe có đầy đủ giấy tờ, đứng tên cá nhân và được cam kết không đâm đụng, không ngập nước, không tua km, giúp giảm thiểu rủi ro.
So sánh giá thực tế trên thị trường
Phiên bản và năm | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ford Ranger Raptor 2021 (biển TP.HCM) | 70.000 – 90.000 km | 950 – 1.050 | Bảo hành hãng còn hạn, xe chính chủ |
Ford Ranger Raptor 2020 | 90.000 – 100.000 km | 900 – 980 | Giá thấp hơn do đời cũ hơn |
Ford Ranger Raptor 2022 | 30.000 – 50.000 km | 1.100 – 1.250 | Xe mới hơn, ít chạy hơn |
Dữ liệu trên cho thấy mức 975 triệu đồng cho xe 2021, đã chạy 84.000 km, có bảo hành hãng còn hiệu lực là giá khá sát với thị trường, không bị đẩy quá cao. Phiên bản Raptor ít khi có xe cũ giá thấp do độ hiếm và nhu cầu cao.
Các lưu ý khi quyết định mua xe này
- Xem kỹ giấy tờ, kiểm tra tính pháp lý của biển số và các giấy tờ liên quan để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế, đặc biệt hệ thống điện, hộp số tự động 10 cấp và động cơ BiTurbo để tránh sửa chữa tốn kém sau mua.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng, đối chiếu với sổ bảo hành còn hiệu lực đến 2026.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng xe thực tế và các trang bị thêm (film cách nhiệt, lót sàn, ghế sau trượt điện).
- Đánh giá thêm ưu đãi vay ngân hàng nếu cần hỗ trợ tài chính, thường vay được 60-70% giá trị xe.
- Kiểm tra kỹ các cam kết về không đâm đụng, không ngập nước, không tua km bằng cách kiểm tra thực tế và hỏi kỹ người bán.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu so sánh và tình trạng xe, bạn có thể cân nhắc đàm phán mức giá xuống khoảng 930 – 950 triệu đồng nếu xe có một số chi tiết hao mòn hoặc cần bảo dưỡng nhỏ. Nếu xe thực sự giữ gìn tốt, các trang bị thêm đầy đủ và bảo hành còn dài hạn, mức giá 975 triệu cũng có thể chấp nhận được.
Tóm lại, mức giá 975 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe còn bảo hành chính hãng, giấy tờ hợp lệ, không có lỗi kỹ thuật lớn và đã được kiểm tra kỹ lưỡng. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để có mức giá tốt hơn, đồng thời kiểm tra kỹ càng trước khi quyết định xuống tiền.