Nhận định mức giá
Giá 192.000.000 đồng cho một chiếc Mitsubishi Grandis sản xuất năm 2005 với 18.900 km đã đi là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường hiện tại. Với tuổi xe gần 20 năm, mức giá này chỉ hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng kỹ lưỡng, còn nguyên bản, máy móc vận hành êm, nội thất giữ gìn tốt, và có thêm các trang bị phụ trợ như camera hành trình, camera lùi, hệ thống âm thanh nâng cấp, lốp mới,… như mô tả. Nếu không có các yếu tố này thì giá sẽ bị đánh giá là cao so với giá trị thực.
Phân tích chi tiết và so sánh
Tiêu chí | Mitsubishi Grandis 2005 (Tin rao) | Tham khảo thị trường Việt Nam |
---|---|---|
Tuổi xe | 19 năm | Xe đời 2005 thường có giá từ 100 – 140 triệu đồng tùy tình trạng |
Số km đã đi | 18.900 km | Trung bình xe cùng đời thường trên 100.000 km, số km này rất thấp, là điểm cộng lớn |
Tình trạng máy móc | Vận hành êm, không tiếng động lạ, không lỗi nhỏ | Xe cũ thông thường dễ phát sinh lỗi vặt, cần kiểm tra kỹ |
Nội thất và trang bị | Ghế da mới, 3 màn hình lớn, loa súp, 4 lốp mới, camera hành trình, camera lùi | Thông thường không có nhiều option như vậy trên xe cũ, là điểm cộng |
Màu ngoại thất | Đen, nước sơn còn tốt | Màu đen dễ giữ giá hơn màu sáng |
Hộp số | Số tự động | Ưu tiên cho người dùng phổ thông, giá trị không thay đổi nhiều |
Tiêu hao nhiên liệu | 9-10 lít/100 km | Khá tiết kiệm cho dòng MPV cỡ lớn |
Giá bán đề xuất | 192.000.000 VND | Thường giao dịch từ 110 – 140 triệu đồng với xe tương tự, tùy tình trạng |
Đánh giá và lời khuyên khi mua
Mức giá được chào bán có thể chấp nhận được nếu và chỉ nếu chiếc xe thực sự còn rất mới về mặt máy móc, giữ gìn kỹ nội thất, số km đi rất thấp như người bán cam kết, và các trang bị thêm là thật. Tuy nhiên, hiện nay xe Mitsubishi Grandis đời 2005 với số km thực tế thấp là rất hiếm, nên cần kiểm tra kỹ để tránh mua phải xe đồng hồ km bị làm lại.
Các lưu ý khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ số km thực tế qua bảo dưỡng, đăng kiểm, lịch sử xe để tránh trường hợp “đồng hồ ảo”.
- Thử xe kỹ càng về máy móc, hệ thống điện, điều hòa, hộp số để xác nhận tình trạng vận hành êm, không lỗi.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, không bị tai nạn nghiêm trọng hay ngập nước.
- Thương lượng giá, vì mức giá này cao hơn thị trường nên có thể đề xuất giá hợp lý hơn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường xe cũ dòng MPV đời 2005, giá từ 130 triệu đến 150 triệu đồng sẽ hợp lý hơn nếu xe đạt các tiêu chuẩn về tình trạng vận hành và bảo dưỡng tốt.
Nếu bạn xác nhận được số km thực thấp, xe được chăm sóc kỹ, các option và nội thất trong tình trạng xuất sắc thì có thể cân nhắc mức giá đến 170 triệu đồng, nhưng nên thương lượng để có giá tốt hơn mức chào bán hiện tại.