Check giá Ô Tô "Chevrolet Captiva 2016 Revv LTZ 2.4 AT – 88000 km"

Giá: 340.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Chevrolet Captiva 2016

  • Địa chỉ

    Số 2 Nguyễn Trung Trực, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận Bình Thạnh

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2016

  • Số km đã đi

    88000

  • Phiên bản

    650539

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 2

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Chevrolet Captiva 2016 Revv LTZ 2.4 AT – 88,000 km

Giá 340.000.000 đ cho Chevrolet Captiva 2016 bản LTZ 2.4 AT với quãng đường đã đi 88,000 km nhìn chung là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần so sánh với các mẫu xe cùng loại, cùng năm sản xuất và tình trạng tương tự.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Tiêu chí Chevrolet Captiva 2016 LTZ 2.4 AT (Tin đăng) Tham khảo thị trường (mẫu tương tự)
Giá bán 340.000.000 đ 320 – 360 triệu đồng (tùy tình trạng, km, phụ kiện)
Số km đã đi 88,000 km 80,000 – 110,000 km
Tình trạng xe Đã dùng, động cơ máy móc không lỗi, xe sạch đẹp Xe đã qua sử dụng, thường cần kiểm tra kỹ càng về máy móc và ngoại thất
Phụ kiện đi kèm Thông thường có hoặc không, tùy từng xe
Bảo hành Bảo hành hãng Hiếm có trên xe cũ, nếu có là điểm cộng lớn
Vị trí bán Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Thị trường TP. HCM luôn có giá cao hơn các tỉnh khác

Nhận xét về mức giá và lời khuyên khi mua

Giá 340 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe có bảo hành hãng và phụ kiện đi kèm đầy đủ, cùng với điều kiện xe sạch đẹp, máy móc đảm bảo như mô tả. Trên thị trường, giá các mẫu Captiva 2016 với số km tương đương dao động từ 320 đến 360 triệu đồng, phụ thuộc nhiều vào tình trạng thực tế và chế độ bảo hành.

Nếu xe không có bảo hành hoặc có dấu hiệu hao mòn nặng, bạn có thể thương lượng xuống mức 320 – 330 triệu đồng để phù hợp với thị trường.

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ lưỡng máy móc, đặc biệt động cơ và hộp số tự động vì chi phí sửa chữa cao.
  • Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, và có thể yêu cầu kiểm tra tại gara uy tín.
  • Kiểm tra tình trạng giấy tờ, đăng kiểm còn hạn và rõ ràng.
  • Đánh giá phụ kiện đi kèm và các trang bị tiện nghi thực tế trên xe.
  • Thử lái để cảm nhận vận hành và sự ổn định của xe.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về bảo hành, phụ kiện và tình trạng máy móc tốt, mức giá 340 triệu đồng là chấp nhận được. Trong trường hợp còn băn khoăn hoặc phát hiện một số lỗi nhỏ, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 320 – 330 triệu đồng để có thêm sự yên tâm về chi phí bảo trì sau mua.

Thông tin Ô Tô

Đăng bán giùm ông anh. Xe gia đình. Động cơ máy móc không lỗi. Xe sạch đẹp. Tiếp người mua thiện chí. Cò lái bỏ qua đỡ mất thời gian