Nhận định mức giá Chevrolet Cruze 2016 LTZ 1.8 AT 105000 km
Mức giá 265 triệu đồng cho chiếc Chevrolet Cruze 2016 bản LTZ 1.8 AT với 105.000 km đi được tại Hà Nội là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Dòng Cruze 2016 đã qua sử dụng tại Việt Nam có giá dao động phổ biến từ khoảng 250 đến 280 triệu đồng tùy tình trạng xe, phiên bản và trang bị thêm. Bản LTZ là bản cao cấp hơn, hộp số tự động, động cơ 1.8L là điểm cộng so với bản 1.6L thường thấy.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Thông số | Xe trong tin | Mức giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 2015-2017 | Chu kỳ xe 5-8 năm, 2016 là phiên bản trung bình cao, phù hợp với giá |
| Số km đã đi | 105.000 km | 90.000 – 130.000 km | Khoảng km trung bình, không quá cao, xe vận hành tốt nếu bảo dưỡng tốt |
| Phiên bản | LTZ 1.8 AT | LTZ 1.8 AT phổ biến, cao cấp hơn bản 1.6 | Bản LTZ 1.8 có giá cao hơn khoảng 10-15 triệu so với bản 1.6 AT |
| Trang bị thêm | Màn hình, camera 360 độ, lốp mới | Phụ kiện nâng cấp thêm thường tăng giá 5-10 triệu | Giá bán khá sát với giá trị xe và trang bị |
| Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập | Giá này phù hợp với xe lắp ráp trong nước |
Những lưu ý khi mua xe Chevrolet Cruze 2016 LTZ 1.8 AT
- Kiểm tra kỹ về keo chỉ, máy móc, gầm bệ: Người bán cam kết keo chỉ zin và máy gầm đại chất, nhưng cần kiểm tra thực tế hoặc nhờ thợ có kinh nghiệm xem giúp để tránh tình trạng xe bị tai nạn hoặc hỏng hóc nặng.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và đăng kiểm: Xe đăng kiểm dài hạn là điểm tốt, tuy nhiên cần xác nhận lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe vận hành ổn định.
- Thử lái xe: Để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số tự động và động cơ 1.8L có hoạt động trơn tru, không có dấu hiệu rung lắc hay tiếng động lạ.
- Xem xét giấy tờ liên quan: Giấy tờ đăng ký xe chính chủ, không tranh chấp và đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, phí.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với tình trạng xe và trang bị như trên, mức giá có thể thương lượng giảm xuống khoảng 250-255 triệu đồng để đảm bảo bạn có được chiếc xe trong tình trạng tốt, còn room để chi phí bảo dưỡng hoặc nâng cấp thêm nếu cần.
Nếu xe có một số điểm chưa hoàn hảo như vết xước, mòn lốp hoặc lịch sử bảo dưỡng chưa rõ ràng, mức giá nên được đàm phán thấp hơn nữa.



