Nhận định về mức giá 790.000.000 đ cho Toyota Fortuner 2018 2.8V 4X4
Mức giá 790 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2018 phiên bản 2.8V 4X4 với 97.000 km là tương đối hợp lý trên thị trường hiện tại tại TP Hồ Chí Minh.
Thị trường SUV cỡ trung tại Việt Nam, đặc biệt dòng Fortuner vốn luôn giữ giá tốt do độ bền, khả năng vận hành phù hợp đa địa hình và thương hiệu Toyota được ưa chuộng, khiến xe đã qua sử dụng từ 3-5 năm thường có giá bán cao hơn nhiều dòng xe khác.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá thị trường trung bình (2018, bản 2.8V 4X4) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2018 | 2017-2019 | Phù hợp với khoảng tuổi xe phổ biến |
Phiên bản | 2.8V 4X4 | 2.8V 4X4 | Phiên bản cao cấp, giá bán cao hơn so với bản thấp hơn |
Quãng đường đã đi | 97.000 km | Khoảng 80.000 – 120.000 km | Quãng đường hợp lý, không quá cao |
Màu sắc | Nâu (mô tả data chính xác) | Đen, trắng, bạc thường phổ biến hơn | Màu nâu có thể kén khách hơn, ảnh hưởng nhẹ đến giá |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 đời chủ, bảo dưỡng kỹ càng, không đâm đụng ngập nước | Xe tương tự | Điểm mạnh giúp tăng giá trị xe |
Địa điểm bán | Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP HCM | TP HCM | Thị trường TP HCM giá có thể cao hơn do nhu cầu lớn |
So sánh giá tham khảo thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng giá tham khảo từ các nguồn mua bán xe cũ uy tín tại TP HCM cho Toyota Fortuner 2.8V 4X4 2018:
Nguồn | Giá tham khảo (triệu đồng) | Điều kiện xe |
---|---|---|
Chợ xe cũ Oto.com.vn | 780 – 820 | Xe ít km, bảo dưỡng tốt, 1-2 đời chủ |
Muabanoto.vn | 770 – 800 | Tình trạng tương tự, có phụ kiện đi kèm |
Nhà phân phối xe cũ tại TP HCM | 795 – 810 | Cam kết không đâm đụng, bảo hành hãng |
Lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo không có tranh chấp, không bị thay đổi số khung, số máy.
- Đảm bảo xe còn hạn đăng kiểm như mô tả, đồng thời kiểm tra lịch bảo dưỡng chính hãng.
- Kiểm tra thực tế các tính năng như hệ thống dẫn động 4×4, chức năng 2 cầu điện, cân bằng điện tử hoạt động tốt.
- Thử chạy xe để cảm nhận sự êm ái, vận hành, tiếng ồn động cơ và hộp số tự động.
- Xem xét màu ngoại thất nâu có phù hợp với sở thích hoặc dễ bán lại không.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế xe, có thể đề xuất mức giá khoảng 770 – 780 triệu đồng nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, giá đề xuất hợp lý để thương lượng nằm trong khoảng 770 triệu đến 780 triệu đồng, tùy thuộc vào tình trạng thực tế xe khi kiểm tra. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hỏng, phụ kiện đi kèm đầy đủ, mức giá hiện tại 790 triệu vẫn chấp nhận được.
Việc thương lượng giá giúp người mua tránh được chi phí phát sinh và có lợi thế hơn khi mua xe đã qua sử dụng.