Nhận định về mức giá 570 triệu đồng cho Mitsubishi Outlander AWD 2017
Giá 570 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Outlander AWD 2017 nhập nguyên chiếc Nhật Bản là mức giá khá hợp lý, thậm chí có thể nói là hấp dẫn trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung 7 chỗ đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay.
Lý do:
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với dẫn động 4 bánh (AWD) rất được ưa chuộng vì khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt ở điều kiện đường xá phức tạp.
- Số km đã đi là khoảng 43.000 km, khá thấp so với xe đã sử dụng 7 năm (tính từ 2017 đến 2024), chứng tỏ xe được giữ gìn tốt, ít hao mòn.
- Chỉ 1 chủ sử dụng, điều này tạo sự yên tâm về lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe.
- Xe được bảo hành chính hãng, điều này rất quan trọng vì giúp người mua an tâm khi sử dụng xe đã qua sử dụng.
- Thị trường hiện tại, các mẫu Outlander 2017 bản AWD thường có giá dao động trong khoảng 550 – 600 triệu đồng tùy theo tình trạng, số km và nguồn gốc xe.
So sánh giá và các mẫu tương đương trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Xuất xứ | Dẫn động | Số km (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Outlander AWD | 2017 | Nhật Bản (nhập khẩu) | 4 bánh (AWD) | 40.000 – 50.000 | 550 – 600 |
| Toyota RAV4 2017 | 2017 | Nhật Bản (nhập khẩu) | 4 bánh (AWD) | 45.000 – 55.000 | 580 – 620 |
| Honda CR-V 2017 | 2017 | Nhật Bản (lắp ráp trong nước) | 2 bánh hoặc 4 bánh | 40.000 – 50.000 | 540 – 590 |
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng kỹ thuật xe thông qua các trung tâm bảo hành hoặc gara uy tín, nhất là với xe nhập khẩu đã sử dụng 7 năm.
- Kiểm tra giấy tờ xe, tránh các xe có vấn đề về pháp lý, thủ tục đăng ký, hoặc xe bị ngập nước.
- Chuẩn bị ngân sách cho chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng, do xe nhập khẩu thường có chi phí bảo trì cao hơn xe lắp ráp trong nước.
- Xem xét thêm các tiện ích, phụ kiện đi kèm có trong xe để đánh giá tổng thể giá trị.
- Thương lượng giá nếu phát hiện xe có vấn đề nhỏ hoặc cần làm bảo dưỡng lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe có tình trạng kỹ thuật, ngoại thất và nội thất thực sự tốt, không lỗi lớn, thì mức giá 570 triệu có thể chấp nhận được.
Nếu muốn thương lượng, có thể đề xuất mức giá khoảng 550 triệu đồng để làm đòn bẩy cho chi phí bảo dưỡng hoặc các khoản phát sinh có thể xảy ra sau khi mua xe.
Tuy nhiên, nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hơn mức trung bình hoặc lịch sử bảo dưỡng chưa rõ ràng, nên cân nhắc mức giá thấp hơn, khoảng 530 – 540 triệu đồng.



