Nhận định về mức giá 123.456.789 đồng cho Mazda CX-5 2.0 AT cuối 2017
Mức giá 123.456.789 đồng cho chiếc Mazda CX-5 2.0 AT đời cuối 2017 được đánh giá là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Đà Nẵng hiện nay. Đây là dòng SUV phổ biến, có sức hút lớn và giá bán cũng tương đối ổn định. Với số km đã đi khoảng 79.268 km, màu sơn đỏ nguyên bản, cùng các trang bị cao cấp như ghế da chỉnh điện, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, camera lùi, xe này vẫn còn đủ sức cạnh tranh so với các mẫu cùng phân khúc.
So sánh giá thị trường thực tế
Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Phiên bản | Địa điểm | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Mazda CX-5 2.0 AT | 2017 | 70.000 – 85.000 km | Tiêu chuẩn / Deluxe | Đà Nẵng, Hà Nội, TP.HCM | 115 – 130 |
Mazda CX-5 2.0 AT | 2016 | 80.000 – 90.000 km | Tiêu chuẩn / Deluxe | Đà Nẵng | 105 – 115 |
Honda CR-V 2.0 AT | 2017 | 75.000 km | Tiêu chuẩn | Đà Nẵng | 120 – 125 |
Qua bảng trên, có thể thấy giá 123,4 triệu đồng nằm trong khoảng giá thị trường, không quá cao so với xe tương đương. Dòng xe có trang bị khá đầy đủ, còn bảo hành hãng nên giá này có thể chấp nhận được.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng máy móc, khung gầm để đảm bảo không bị đâm đụng hoặc ngập nước như người bán cam kết.
- Xem lại toàn bộ giấy tờ pháp lý, bao gồm đăng kiểm, giấy đăng ký xe, và kiểm tra thông tin phạt nguội.
- Thực hiện kiểm tra xe tại hãng hoặc gara độc lập để đánh giá chi tiết các bộ phận, tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau này.
- Xác minh kỹ về các option được trang bị, vì các tính năng như ghế da chỉnh điện, cửa sổ trời… có thể ảnh hưởng đến giá trị sử dụng và mua bán.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế và các thông tin kiểm định.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 115 triệu đến tối đa 120 triệu đồng sẽ là mức giá tốt hơn để bạn có thể thương lượng. Ở mức giá này, bạn sẽ vẫn có được chiếc xe chất lượng, đầy đủ option, còn bảo hành hãng, đồng thời giảm thiểu rủi ro chi phí phát sinh.
Kết luận: Giá bán hiện tại là hợp lý đối với xe có bảo hành chính hãng, không đâm đụng, không ngập nước và trang bị đầy đủ. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tiết kiệm chi phí, bạn nên thương lượng để có mức giá tốt hơn trong khoảng 115-120 triệu đồng.