Nhận định chung về mức giá 1.195.000.000 đ cho Ford Everest 2025 Sport
Giá 1.195.000.000 đ cho chiếc Ford Everest Sport 2025 mới lăn bánh 1400 km và sử dụng thực tế khoảng 3 tháng là mức giá khá hợp lý. Đây là dòng SUV 7 chỗ, động cơ dầu diesel, hộp số tự động, phiên bản Sport thường có trang bị cao cấp hơn và mức giá mới dao động từ 1,1 đến 1,3 tỷ đồng tùy phiên bản và đại lý.
Việc xe mới đi 1400 km, còn bảo hành hãng và chưa qua đâm đụng hay ngập nước là điểm cộng lớn, giúp giữ giá tốt. Đồng thời, xe thuộc đời 2025 nên công nghệ và tiện nghi đều hiện đại.
So sánh giá Ford Everest 2025 Sport mới và đã qua sử dụng
| Mẫu xe | Tình trạng | Năm SX | Số km đã đi | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Sport (phiên bản cao cấp) | Mới, chưa lăn bánh | 2025 | 0 km | 1.180.000.000 – 1.320.000.000 |
| Ford Everest Sport | Đã qua sử dụng, lướt 1400 km | 2025 | 1.400 km | 1.150.000.000 – 1.200.000.000 |
| Ford Everest Sport | Đã qua sử dụng, 6-12 tháng | 2024 | 5.000 – 15.000 km | 1.050.000.000 – 1.150.000.000 |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe lướt 3 tháng Ford Everest 2025 Sport
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đặc biệt là giấy đăng ký, hóa đơn VAT (nếu có) để chắc chắn xe không thuộc diện biển số bị khóa hay tranh chấp.
- Đánh giá tình trạng xe thực tế: nên kiểm tra kỹ ngoại thất, nội thất, đặc biệt các bộ phận liên quan đến hệ thống động cơ dầu diesel, hộp số tự động.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn, chưa bị can thiệp kỹ thuật không minh bạch.
- Xem xét chính sách bảo hành còn lại của hãng, tránh phát sinh chi phí sửa chữa ngoài ý muốn.
- Do xe nhập Thái, cần xác nhận rõ nguồn gốc nhập khẩu, tránh mua xe không rõ nguồn gốc, có thể gặp rủi ro về thuế và pháp lý.
- Xem xét các chi phí phát sinh ngoài giá bán như phí sang tên, bảo hiểm, phí đăng kiểm để tính toán tổng chi phí đầu tư.
Đề xuất giá hợp lý hơn và thương lượng
Mức giá niêm yết 1.195.000.000 đ đã sát với giá thị trường cho xe lướt 3 tháng, tuy nhiên nếu có thể, bạn nên thương lượng giảm khoảng 20-30 triệu đồng để bù trừ chi phí sang tên và các thủ tục khác. Một mức giá hợp lý để xuống tiền có thể là 1.165.000.000 – 1.175.000.000 đ tùy vào tình trạng xe thực tế và độ “chịu chơi” của người bán.
Việc thương lượng giá cũng cần dựa trên việc kiểm tra xe thực tế và đảm bảo không có hư hỏng tiềm ẩn hoặc chi phí phát sinh lớn.



