Nhận định mức giá
Giá 415 triệu đồng cho chiếc Ford Everest 2.5L MT sản xuất năm 2014 với 115.000 km và một chủ sử dụng từ đầu là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, mức giá này phù hợp nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, không có hư hỏng lớn và các trang bị phụ kiện đi kèm đúng như mô tả.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Ford Everest 2014 bản số tay, động cơ dầu diesel, với 7 chỗ ngồi và kiểu dáng SUV, là mẫu xe phổ biến trong phân khúc xe cũ tầm trung tại Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo cho các xe Ford Everest đời 2013-2015 tại TP. Hồ Chí Minh:
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Hộp số | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Everest 2.5L MT (bản thường) | 2014 | 100.000 – 130.000 | Số tay | 390 – 430 |
| Everest 2.5L AT Limited | 2014 | 90.000 – 120.000 | Số tự động | 450 – 480 |
| Everest 2.5L MT (bản thường) | 2013 | 130.000 – 150.000 | Số tay | 360 – 390 |
Như bảng trên cho thấy, phiên bản 2.5L MT (số tay) đời 2014 có giá trung bình trên thị trường dao động khoảng 390-430 triệu đồng, vì vậy mức giá 415 triệu là nằm trong tầm giá hợp lý cho xe một chủ, giữ gìn tốt, có đầy đủ phụ kiện và bảo hành hãng.
Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng: Xe đã qua gần 10 năm sử dụng, cần xác nhận các mốc bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt về động cơ, hộp số và hệ thống treo.
- Kiểm tra thực tế tình trạng xe: Đề nghị kiểm tra kỹ không chỉ bên ngoài mà cả phần máy móc, khung gầm, hệ thống điện – điện tử, tránh những hư hỏng tiềm ẩn.
- Xác nhận không có tai nạn, ngập nước: Tin bán cam kết không đâm đụng ngập nước, nhưng cần kiểm tra kỹ hoặc nhờ chuyên gia đánh giá.
- Phụ kiện đi kèm: Các phụ kiện như màn hình Android, camera, phim cách nhiệt… nên được kiểm thử hoạt động đầy đủ và không ảnh hưởng đến hệ thống điện gốc của xe.
- Giấy tờ đầy đủ, còn hạn đăng kiểm: Đây là điều kiện cần để xe lưu hành hợp pháp và đảm bảo không có tranh chấp pháp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự trong tình trạng tốt như mô tả, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng để có giá tốt hơn, tức khoảng 400-405 triệu đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo mua được xe chất lượng, phụ kiện đầy đủ và chế độ bảo hành hãng.
Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng, hao mòn hay thiếu sót nào, mức giá cần điều chỉnh giảm tương ứng để bù đắp chi phí sửa chữa và nâng cấp.



