Nhận định mức giá Ford Everest 2009 2.5L 4×4 MT – 250,000 km tại Cần Thơ
Giá bán 220.000.000 đồng cho chiếc Ford Everest sản xuất 2009, động cơ 2.5L, dẫn động 4×4, số tay, đã chạy 250.000 km tại Cần Thơ là mức giá khá sát với thị trường hiện nay nhưng có thể vẫn còn cao so với điều kiện thực tế của xe đã qua sử dụng nhiều năm và quãng đường đã đi khá lớn.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số xe bán | Tham khảo thị trường (Ford Everest 2008-2010, 200.000-280.000 km) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2009 | 2008-2010 | Phù hợp với nhóm xe cũ 12-15 năm tuổi. | 
| Động cơ | 2.5L dầu diesel, 4×4, số tay | Động cơ tương đương; số tay và 4×4 có giá trị cao hơn số tự động và 2WD | Ưu điểm, tăng giá trị xe nếu giữ tốt. | 
| Số km đã đi | 250.000 km | 200.000 – 280.000 km | Chỉ số này phản ánh xe đã sử dụng nhiều, có thể cần bảo dưỡng lớn. | 
| Số đời chủ | Trên 1 chủ | Xe cũ thường từ 2-3 chủ | Không phải xe một chủ, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá trị. | 
| Vị trí địa lý | Cần Thơ | Miền Tây, giá xe cũ thường mềm hơn miền Bắc, miền Trung | Có thể giảm giá so với Hà Nội, TP.HCM. | 
| Tình trạng xe | Xe zin, đẹp, bảo hành hãng | Xe zin, bảo hành hãng là điểm cộng lớn, giữ giá hơn xe mất zin hoặc không bảo hành | Ưu điểm có thể giữ giá tối đa. | 
Đánh giá tổng thể
Với những yếu tố trên, giá 220 triệu đồng là mức giá khá hợp lý nếu xe thực sự zin nguyên bản, máy móc còn tốt và được bảo hành hãng. Tuy nhiên, vì xe đã chạy 250.000 km và đã qua trên 1 đời chủ nên người mua cần kiểm tra kỹ về tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống 4×4, khung gầm và các chi tiết hao mòn. Nếu phát hiện nhiều hư hỏng, chi phí sửa chữa sẽ cao, do đó mức giá này có thể hơi cao.
Trong trường hợp xe có các dấu hiệu xuống cấp, hoặc chưa có bảo hành chính hãng rõ ràng thì giá hợp lý nên khoảng từ 190-200 triệu đồng trở xuống để đảm bảo có thể đầu tư bảo dưỡng, sửa chữa sau khi mua.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa chi tiết tại các đại lý Ford hoặc gara uy tín.
 - Kiểm tra kỹ phần khung gầm, hệ thống treo, phanh, hộp số và bộ truyền động 4×4.
 - Thẩm định xe tại các trung tâm kiểm định để tránh mua xe ngập nước, tai nạn nặng.
 - Kiểm tra giấy tờ, đăng kiểm, tránh mua xe có tranh chấp, thủ tục pháp lý không rõ ràng.
 - Xem xét thương lượng giá dựa trên hiện trạng thực tế.
 
Đề xuất mức giá hợp lý
    Nếu xe thực sự zin, bảo hành hãng còn hiệu lực, động cơ, hộp số và hệ thống 4×4 hoạt động tốt: có thể chấp nhận giá 210-220 triệu đồng.
    Nếu xe có dấu hiệu hao mòn, cần bảo dưỡng lớn hoặc không còn bảo hành: nên đề nghị giá từ 180-200 triệu đồng.
  



