Nhận Định Về Mức Giá 220.000.000 VNĐ Cho Ford Everest 2010 2.5L 4×2 AT
Mức giá 220 triệu đồng cho chiếc Ford Everest sản xuất năm 2010 với quãng đường đã đi 339.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Mức giá này phản ánh đúng thực trạng xe đã đi nhiều km, tuy nhiên vẫn được trang bị hộp số tự động, động cơ dầu diesel, phù hợp với nhu cầu sử dụng SUV đa dụng với 7 chỗ ngồi. Ngoài ra, xe còn có bảo hành hãng và còn hạn đăng kiểm, tạo thêm sự yên tâm cho người mua.
Phân Tích Chi Tiết
Yếu tố | Thông số / Thực tế | Đánh giá |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2010 | Xe đã 14 năm tuổi, thuộc phân khúc xe cũ lâu năm. |
Số km đã đi | 339.000 km | Quãng đường khá cao, thể hiện xe đã sử dụng nhiều, có khả năng hao mòn linh kiện. |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel | Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp xe tải nhẹ và SUV, chi phí bảo dưỡng hợp lý. |
Hộp số | Tự động | Tăng tiện nghi lái xe, giá trị xe cũ cao hơn hộp số sàn. |
Phiên bản & cấu hình | 2.5L 4×2 AT, 7 chỗ ngồi | Phiên bản phổ biến, phù hợp gia đình hoặc chạy dịch vụ. |
Địa điểm bán | Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội | Thị trường miền Bắc có giá xe cũ thường cao hơn miền Trung, miền Nam. |
Tình trạng xe | Đã dùng, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Đây là điểm cộng giúp tăng giá trị và độ tin cậy của xe. |
So Sánh Giá Tham Khảo Trên Thị Trường Việt Nam
Xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Ford Everest 2.5L 4×2 AT | 2010 | 270.000 km | 230 – 250 | Hà Nội |
Ford Everest 2.5L 4×2 AT | 2010 | 350.000 km | 210 – 220 | TP. Hồ Chí Minh |
Ford Everest 2.5L 4×2 MT | 2010 | 320.000 km | 180 – 200 | Đà Nẵng |
Dựa trên bảng trên, giá 220 triệu đồng cho xe của bạn nằm trong khoảng giá trung bình của thị trường, đặc biệt phù hợp với xe có hộp số tự động và bảo hành hãng.
Những Lưu Ý Khi Quyết Định Mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo xe được bảo trì đúng định kỳ, đặc biệt với xe đã chạy trên 300.000 km.
- Thử lái để đánh giá tình trạng hộp số tự động và động cơ diesel.
- Kiểm tra kỹ phần gầm, hệ thống treo và phanh, vì xe cũ nhiều km có thể bị hao mòn hoặc xuống cấp.
- Xem xét giấy tờ pháp lý, biển số và tình trạng đăng kiểm còn hiệu lực.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm xuống cấp, cần thay thế phụ tùng lớn hoặc bảo dưỡng ngay.
Đề Xuất Giá Hợp Lý
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, bạn có thể thương lượng giảm giá xuống còn khoảng 200 – 210 triệu đồng nếu phát hiện các yếu tố hao mòn cần xử lý hoặc muốn có thêm các dịch vụ hậu mãi.
Nếu xe trong tình trạng bảo dưỡng tốt, thân vỏ giữ gìn kỹ, vận hành êm ái, mức giá 220 triệu đồng cũng là mức đáng để cân nhắc.