Check giá Ô Tô "Ford Everest 2012 2.6L 4×4 MT – 128000 km"

Giá: 228.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Ford Everest 2012

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Phú Thuận, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 7

  • Màu ngoại thất

    Bạc

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2012

  • Số km đã đi

    128000

  • Phiên bản

    652027

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Phú Thuận

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Ford Everest 2012 2.6L 4×4 MT – 128000 km

Giá bán 228.000.000 đ cho chiếc Ford Everest 2012 bản 2.6L 4×4 số tay đã chạy 128.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh.

Ford Everest 2012 là mẫu SUV cỡ trung được đánh giá cao về độ bền bỉ, khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp với nhu cầu đi lại đa dạng tại Việt Nam. Phiên bản 2.6L máy xăng, hệ dẫn động 4×4 số tay, dù không phải là phiên bản mạnh nhất, nhưng vẫn đáp ứng tốt cho những ai ưu tiên cảm giác lái chủ động và tiết kiệm chi phí sửa chữa hơn hộp số tự động.

Phân tích chi tiết so sánh giá và thông số

Tiêu chí Ford Everest 2012 (Tin đăng) Tham khảo thị trường (cùng đời, bản số tay, máy xăng)
Giá bán (VNĐ) 228.000.000 220.000.000 – 250.000.000
Số km đã đi 128.000 km 100.000 – 150.000 km
Hộp số Số tay Số tay hoặc số tự động
Nhiên liệu Xăng Xăng hoặc dầu
Số chỗ ngồi 5 5 – 7 chỗ
Tình trạng xe Đã dùng, 1 chủ, ngân hàng thanh lý Đa dạng, thường không quá 2 chủ, có xe ngân hàng thanh lý
Bảo hành Bảo hành hãng (nếu còn) Không phổ biến, phụ thuộc chính sách và thỏa thuận người bán

Lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử xe: Vì xe thuộc diện ngân hàng thanh lý nên quan trọng phải kiểm tra rõ ràng về nguồn gốc, tình trạng pháp lý, tránh bị vướng nợ xấu hoặc tranh chấp.
  • Thẩm định tình trạng máy móc, khung gầm: Xe đã chạy hơn 120.000 km nên cần kiểm tra kỹ các bộ phận dễ hao mòn như động cơ, hộp số, hệ thống treo, phanh, gầm bệ… đặc biệt hộp số tay để đảm bảo vận hành an toàn.
  • Xem xét chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Dòng xe này có phụ tùng thay thế tương đối phổ biến nhưng cần dự trù chi phí cho các hao mòn theo thời gian.
  • Thương lượng giá: Dù giá 228 triệu đồng hợp lý nhưng nếu phát hiện điểm trừ về kỹ thuật hoặc cần làm lại bảo dưỡng lớn có thể đề xuất mức giá khoảng 215-220 triệu đồng để đảm bảo tổng chi phí đầu tư hợp lý.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên thực tế thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 215.000.000 đến 220.000.000 VNĐ là mức giá bạn nên hướng đến khi thương lượng. Đây là mức giá hợp lý để bạn có thể yên tâm về chất lượng xe mà vẫn đảm bảo chi phí hợp lý khi tính thêm các khoản chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai gần.

Kết luận

Giá 228 triệu đồng là mức giá chấp nhận được nếu xe có bảo hành, tình trạng tốt, giấy tờ pháp lý rõ ràng và bạn có thể kiểm tra xe kỹ càng trước khi mua. Tuy nhiên, để đảm bảo tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro, bạn nên thẩm định kỹ càng, cân nhắc mức giá đề xuất từ 215 – 220 triệu đồng và tránh mua xe có dấu hiệu hao mòn hay vết tích tai nạn lớn.

Thông tin Ô Tô

xe 1 chủ *** ngân hàng thanh lý 5 chổ nhập thailand máy xăng lh xem xe trực tiếp