Nhận định mức giá Ford Everest 2012 Limited 4×2 – 85688 km
Giá đề xuất: 375.000.000 đ cho một chiếc Ford Everest sản xuất năm 2012, bản Limited, số tự động, động cơ dầu, chạy 85.688 km tại TP. Hồ Chí Minh là một mức giá khá phổ biến trên thị trường xe cũ hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này chỉ hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng nguyên bản, bảo dưỡng tốt và không có các vấn đề về máy móc hay thân vỏ.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ford Everest 2012 Limited 4×2, số tự động, dầu, km ~85.000 | 350 – 390 | Giá dao động tùy theo tình trạng xe, bảo dưỡng, giấy tờ |
| Ford Everest 2012 bản Trend hoặc XLS (bản thấp hơn) | 310 – 350 | Giá thấp hơn do trang bị và phiên bản thấp hơn |
| Ford Everest 2013-2015, km < 100.000 | 380 – 430 | Xe đời cao hơn, giá sẽ nhỉnh hơn |
| Đối thủ cùng phân khúc: Toyota Fortuner 2012-2013 | 400 – 450 | Thường có giá cao hơn do độ bền và thương hiệu |
Đánh giá chi tiết
- Tình trạng xe: Xe được mô tả là zin từ con ốc, máy zin từ xăng cò, không lỗi, chạy 85.688 km – đây là số km khá thấp so với xe 12 năm tuổi nên là điểm cộng lớn.
- Phiên bản Limited: Đây là bản cao cấp, tiện nghi và trang bị nhiều hơn, do đó giá có thể cao hơn các bản thường.
- Số chỗ ngồi 7 chỗ: Thực tế Everest có 7 chỗ, không phải 8 chỗ như mô tả quảng cáo, tránh nhầm lẫn khi mua bán.
- Vị trí xe tại TP.HCM: Thị trường TP.HCM giá xe cũ thường cao hơn các tỉnh khác do nhu cầu lớn và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cao.
- Bảo hành hãng: Nếu còn bảo hành hãng hoặc có chính sách bảo hành rõ ràng sẽ tăng giá trị và sự an tâm khi mua.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đặc biệt là số đời chủ, tình trạng đăng ký và biển số.
- Tham khảo lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa tại các đại lý hoặc garage uy tín.
- Đánh giá thực tế tình trạng máy móc, gầm bệ, thân vỏ để xác định xe có bị tai nạn hay không.
- Thử lái xe để cảm nhận hộp số tự động, động cơ dầu có hoạt động êm ái, tiết kiệm nhiên liệu như quảng cáo không.
- So sánh với các mẫu xe cùng đời và phiên bản để đàm phán giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu tham khảo và tình trạng xe mô tả, mức giá từ 350.000.000 đ đến tối đa 370.000.000 đ sẽ hợp lý hơn để có thể thương lượng mua được xe chất lượng, đảm bảo về tình trạng xe cũng như giá trị thực. Mức giá này phù hợp với các xe đã qua sử dụng 12 năm, bản Limited, số tự động, động cơ dầu, chạy dưới 90.000 km.
Nếu xe có giấy tờ đầy đủ, bảo hành hoặc bảo dưỡng định kỳ tốt, không lỗi, thì có thể xem xét mức giá 375 triệu đồng như hiện tại nhưng vẫn nên thương lượng giảm giá thêm để có lợi hơn.



