Nhận định mức giá Ford Everest 2020 Titanium 2.0L AT 4WD với 65,000 km
Mức giá 912 triệu đồng cho chiếc Ford Everest 2020 phiên bản Titanium 2.0L AT 4WD đã chạy 65,000 km tại TP. Hồ Chí Minh nhìn chung là hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ hiện nay, đặc biệt với các yếu tố bảo hành chính hãng, bảo đảm pháp lý và kiểm định kỹ lưỡng như được quảng cáo.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe & phiên bản | Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD | Giá xe mới khoảng 1,3 – 1,4 tỷ đồng | Phiên bản Titanium cao cấp, trang bị 4WD, giá bán cũ khoảng 70% giá xe mới là hợp lý. |
| Năm sản xuất & Km sử dụng | 2020, 65,000 km | Xe 3-4 năm tuổi, trung bình 15,000-20,000 km/năm; 65,000 km là mức dùng nhiều hơn trung bình | Km chạy hơi cao, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá, tuy nhiên vẫn trong giới hạn chấp nhận được. |
| Động cơ & nhiên liệu | 2.0L Diesel, số tự động | Động cơ diesel phổ biến trên Everest, chi phí bảo dưỡng tốt, tiết kiệm nhiên liệu | Điều này giúp giữ giá tốt hơn so với động cơ xăng. |
| Phụ kiện & trang bị kèm | Phim cách nhiệt, lót sàn, camera hành trình, đèn bi LED | Trang bị phụ kiện cơ bản đến nâng cao | Những phụ kiện giúp nâng cao giá trị sử dụng và giá bán. |
| Chính sách bảo hành & pháp lý | Bảo hành chính hãng, cam kết không đâm đụng, thủy kích, không tua đồng hồ, kiểm định 167 điểm | Hiếm có xe cũ nào có bảo hành hãng và kiểm định kỹ càng như vậy | Giúp tăng độ tin cậy và giá trị xe, đáng giá với mức giá đưa ra. |
| So sánh giá thị trường | 912 triệu đồng |
|
Giá 912 triệu nằm trong khoảng trung bình, phù hợp với xe đã dùng 65,000 km. |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng chi tiết để xác nhận xe được bảo dưỡng đúng định kỳ và phụ kiện đi kèm.
- Thực tế kiểm tra xe tại đại lý, đặc biệt hệ thống treo, động cơ, hộp số và hệ thống 4WD.
- Đánh giá tình trạng nội thất và ngoại thất vì xe đã sử dụng hơn 65,000 km có thể có hao mòn nhất định.
- Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế, có thể giảm nhẹ nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc hao mòn lớn.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hành hãng và các điều kiện hỗ trợ vay ngân hàng nếu cần.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, mức giá từ 890 đến 900 triệu đồng sẽ là con số hợp lý nếu muốn thương lượng, đặc biệt khi cân nhắc km đã vận hành và các yếu tố hao mòn tiềm ẩn. Nếu xe có tình trạng xuất sắc, bảo dưỡng đầy đủ và phụ kiện đi kèm đầy đủ, mức giá 912 triệu có thể chấp nhận được.



