Nhận định về mức giá Ford Everest 2020 Trend 2.0L AT 4×2 với 93,000 km
Mức giá 757 triệu đồng cho chiếc Ford Everest 2020 bản Trend 2.0L AT 4×2 đã đi 93,000 km tại TP Hồ Chí Minh là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung đã qua sử dụng hiện nay. Giá này phản ánh đúng giá trị thực của xe dựa trên các yếu tố như niên hạn sử dụng, tình trạng xe, phiên bản và mức độ hao mòn.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số Ford Everest 2020 Trend 2.0L AT 4×2 | Tham khảo giá thị trường cùng loại (2020-2021, 70,000-100,000 km) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán đề xuất mới (bản Trend 2.0L 4×2) | Khoảng 1.112 – 1.150 triệu đồng | Không áp dụng | Giá bán xe mới cao hơn nhiều, xe qua sử dụng mất khoảng 30-35% giá trị trong 3-4 năm đầu. |
| Giá xe cũ trên thị trường | 757 triệu đồng (người bán đề xuất) | 730 – 780 triệu đồng | Giá này nằm trong khoảng giá phổ biến trên thị trường cho xe cùng đời, số km tương đương. |
| Số km đã sử dụng | 93,000 km | 70,000 – 100,000 km | Số km phù hợp với mức giá, không quá cao so với tuổi xe. |
| Tình trạng bảo hành | Bảo hành hãng còn (theo cam kết) | Không phải xe nào cũng còn bảo hành | Giá có thể cao hơn do vẫn còn chế độ bảo hành chính hãng, giảm rủi ro cho người mua. |
| Xuất xứ và phiên bản | Xuất xứ Thái Lan, bản Trend 4×2 | Đa phần xe nhập Thái, bản Trend phổ biến | Phiên bản phổ biến, dễ bảo dưỡng, phụ tùng sẵn. |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, kiểm định kỹ thuật (xe đã qua 93,000 km nên cần đảm bảo các hạng mục máy, hộp số, hệ thống điện, hệ thống treo vẫn hoạt động tốt).
- Xem kỹ giấy tờ pháp lý, tránh xe bị tranh chấp hoặc đăng ký không rõ ràng.
- Kiểm tra xe thực tế hoặc nhờ thợ có kinh nghiệm đánh giá để tránh hiện tượng đâm đụng hoặc ngập nước dù người bán cam kết.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế xe. Với xe đã lăn bánh gần 100,000 km, có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng nếu phát hiện dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe ở tình trạng tốt, bảo hành còn và không có dấu hiệu hư hỏng lớn, mức giá từ 740 triệu đến 750 triệu đồng là hợp lý, bạn có thể cân nhắc xuống tiền nhanh. Nếu phát hiện bất kỳ điểm cần sửa chữa hoặc thay thế lớn, nên đề nghị giảm giá thêm.
Ngược lại, nếu xe được giữ gìn cực tốt, không dấu hiệu hao mòn nhiều, mức 757 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận được do còn bảo hành hãng và uy tín người bán.



