Nhận định mức giá
Giá 910 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2021, chạy 54,000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay. Dòng Everest Titanium 2.0L AT 4×2 là phiên bản cao cấp, phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình và doanh nghiệp nhỏ cần xe SUV 7 chỗ vận hành bền bỉ với động cơ dầu diesel.
Phân tích chi tiết giá bán
Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo của các mẫu Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 đã qua sử dụng, cùng năm sản xuất và tình trạng tương đương trên thị trường Việt Nam:
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá bán tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 2021 | 50,000 – 60,000 km | 900 – 950 | Xe nhập Thái Lan, bảo hành hãng còn lại |
| Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | 2021 | 40,000 – 55,000 km | 980 – 1,050 | Phiên bản 4WD cao cấp hơn |
| Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 2020 | 30,000 – 50,000 km | 850 – 900 | Giá thấp hơn do đời xe cũ hơn |
Như vậy, mức giá 910 triệu đồng cho xe 2021 với 54,000 km đã đi khá sát với giá thị trường, không quá cao cũng không quá thấp, phù hợp với tình trạng xe và các cam kết về chất lượng, pháp lý đầy đủ từ người bán.
Những điểm cần lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, chính hãng như cam kết để tránh rủi ro hỏng hóc do bảo trì không đúng cách.
- Kiểm định 167 điểm: Yêu cầu xem kết quả kiểm định chi tiết, đặc biệt phần khung gầm, hệ thống lái, phanh, động cơ và hộp số.
- Kiểm tra thực tế xe: Tình trạng ngoại thất, nội thất, vận hành thử để phát hiện dấu hiệu đâm đụng, thủy kích hoặc tua đồng hồ.
- Thương lượng giá: Với mức giá 910 triệu, bạn có thể cân nhắc thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc chưa có bảo dưỡng gần nhất.
- Thủ tục pháp lý rõ ràng: Kiểm tra giấy tờ xe, biển số, tránh xe có tranh chấp hoặc nợ thuế, đảm bảo thủ tục sang tên thuận lợi.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự đáp ứng đầy đủ các cam kết chất lượng, không có lỗi kỹ thuật và ngoại thất đẹp, mức giá khoảng 900 triệu đồng là hợp lý và có thể chấp nhận được. Nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng thêm, mức giá nên được điều chỉnh giảm xuống khoảng 880 – 890 triệu đồng để bù đắp chi phí sau mua xe.
Kết luận
Giá 910 triệu đồng là mức giá hợp lý và có thể xuống tiền nếu bạn kiểm tra kỹ tình trạng xe, hồ sơ bảo dưỡng và thủ tục pháp lý đầy đủ. Nên tận dụng cơ hội thương lượng nhẹ để có mức giá tốt hơn, đồng thời yêu cầu cam kết rõ ràng về bảo hành và tình trạng xe từ đại lý.



