Nhận định mức giá Ford Everest 2022, 65,000 km
Mức giá 988 triệu đồng cho chiếc Ford Everest 2022 chạy 65,000 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này vẫn hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt như xe nhập Thái Lan, xe đi giữ gìn kỹ, có đầy đủ lịch sử bảo dưỡng chính hãng và nhiều trang bị tiện nghi đi kèm.
Phân tích chi tiết giá bán Ford Everest 2022 đã qua sử dụng
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | Ford Everest 2022, xe nhập Thái, giá từ 900 – 1.1 tỷ tùy phiên bản và tình trạng | Xe 2 năm tuổi, giá cao gần mức xe mới |
| Số km đã đi | 65,000 km | Trung bình 20,000-30,000 km/năm cho xe SUV cỡ trung | Chạy khá nhiều, có thể làm giảm giá |
| Xuất xứ | Nhập Thái Lan | Xe nhập Thái có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% | Hỗ trợ giá bán cao hơn xe lắp ráp |
| Trạng thái xe | Xe 1 chủ, giữ bảo dưỡng chính hãng, không đâm đụng, không ngập nước | Xe có lịch sử rõ ràng, bảo dưỡng hãng là điểm cộng lớn | Giá có thể được nâng lên do độ tin cậy cao |
| Trang bị & Tiện nghi | Film cách nhiệt 3M, Camera hành trình, Ghế da, Màn hình cảm ứng, Camera lề 2 bên… | Trang bị cao cấp giúp tăng giá bán | Giá bán phản ánh phần nào các option cao cấp |
| Địa điểm bán | Quận 7, TP.HCM | TP.HCM là thị trường có giá xe đã qua sử dụng cao hơn các vùng khác | Giá bán cao hơn cũng hợp lý |
So sánh giá Ford Everest 2022 đã qua sử dụng trên thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Năm SX | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Everest Titanium 2.0L Bi-Turbo 4×4 | 2022 | 30,000 – 45,000 km | 1.050 – 1.100 | Xe ít chạy, bảo dưỡng hãng |
| Everest Titanium 2.0L Bi-Turbo 4×4 | 2022 | 60,000 – 70,000 km | 900 – 970 | Xe chạy nhiều, bảo dưỡng đầy đủ |
| Everest Titanium 2.0L Bi-Turbo 4×4 | 2021 | 50,000 – 65,000 km | 850 – 900 | Xe đã qua 1-2 năm sử dụng |
Đề xuất và lưu ý khi mua xe
- Giá đề xuất hợp lý hơn: Với 65,000 km, xe 2 năm tuổi, giá nên dao động khoảng 900 – 950 triệu đồng nếu xe trong tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ.
- Lưu ý kiểm tra kỹ về lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, hệ thống điện, khung gầm để đảm bảo không có dấu hiệu ngập nước hay va chạm.
- Xem xét các quyền lợi bảo hành còn lại, đặc biệt bảo hành động cơ và hộp số như người bán cam kết.
- Thương lượng giá trực tiếp tại nơi bán để giảm bớt chi phí, nhất là khi xe đã chạy 65,000 km khá nhiều đối với dòng SUV cỡ trung.
- Xem xét các chi phí phát sinh như thuế, phí sang tên, bảo hiểm khi tính tổng chi phí đầu tư.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên xe nhập Thái Lan, xe 1 chủ giữ gìn kỹ, bảo dưỡng hãng đầy đủ, nhiều option tiện nghi thì mức giá 988 triệu đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu muốn mua xe với giá hợp lý và tiết kiệm hơn, bạn nên đặt mục tiêu dưới 950 triệu đồng hoặc tìm xe cùng đời nhưng số km thấp hơn hoặc xe lắp ráp trong nước để giảm chi phí.



