Nhận định về mức giá Ford Everest 2022 Sport 2.0L 4×2 AT với 61,000 km
Giá 1.100.000.000 đồng cho Ford Everest 2022 phiên bản Sport 2.0L 4×2 AT đã qua sử dụng với quãng đường 61,000 km là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, còn bảo hành hãng và ở tình trạng tốt, đúng như mô tả “Form mới Full lịch sự bảo dưỡng hãng. Bao test” và “bảo hành hãng”.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe đang xem | Tham khảo thị trường (Ford Everest 2022 2.0L 4×2 AT cũ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2022-2023 | Đời xe mới, không lỗi thời, phù hợp với nhu cầu hiện tại. |
| Quãng đường đã đi | 61,000 km | 30,000 – 50,000 km phổ biến | Quãng đường hơi cao so với xe đời mới, cần kiểm tra kỹ các chi tiết hao mòn. |
| Phiên bản & cấu hình | Sport 2.0L 4×2 AT | Thường dao động từ 1.000 – 1.150 triệu đồng | Phiên bản Sport 4×2 có tính năng và trang bị cơ bản hơn bản 4×4, giá mềm hơn. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, bảo dưỡng hãng, còn bảo hành | Thông thường xe 1 chủ, bảo dưỡng định kỳ có giá cao hơn 5-10% | Điểm cộng lớn giúp tăng giá trị xe và giảm rủi ro khi mua. |
| Vị trí địa lý | Đắk Lắk, Buôn Ma Thuột | Xe khu vực miền Trung có giá tương đương nhưng có thể thấp hơn miền Nam do ít người mua | Cần cân nhắc chi phí vận chuyển nếu mua từ nơi khác. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra chi tiết lịch sử bảo dưỡng chính hãng, giấy tờ đầy đủ, tình trạng đăng kiểm và bảo hành còn hiệu lực.
- Đánh giá kỹ tình trạng xe thực tế: máy móc, phần khung gầm, nội thất, hệ thống điện và các trang bị an toàn.
- Kiểm tra kỹ phần thân vỏ để đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn lớn hoặc sửa chữa khung xe.
- Thương lượng giá dựa trên thực trạng thực tế và thị trường, có thể yêu cầu giảm giá nếu quãng đường chạy đã cao.
- Tham khảo giá xe cùng phiên bản tại các đại lý chính hãng và các trang mua bán xe cũ uy tín.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên quãng đường đã chạy 61,000 km và tình trạng xe đã qua sử dụng, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng:
- 1.000.000.000 đến 1.050.000.000 đồng nếu xe bảo dưỡng tốt, còn bảo hành và không có hư hỏng lớn.
- Giá thấp hơn 1.000.000.000 đồng nếu phát hiện các điểm xuống cấp hoặc thiếu bảo dưỡng đúng định kỳ.
Việc giữ mức giá dưới 1.050 tỷ sẽ giúp bạn có được giá trị tốt hơn, tránh mua xe quá đắt so với giá thị trường và rủi ro tiềm ẩn.


