Nhận định tổng quan về mức giá 975 triệu đồng cho Ford Everest 2022 Titanium 2.0L 4×2 AT
Mức giá 975 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết về giá bán và các yếu tố ảnh hưởng
| Yếu tố | Thông số / Tình trạng | Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | Xe đời mới, giá thường cao hơn xe cũ từ 2-3 năm trở lên |
| Số km đã đi | 21.000 km | Vận hành còn tốt, khấu hao thấp, giữ giá tốt |
| Số chủ xe | 1 chủ | Tăng độ tin cậy về lịch sử xe, giá cao hơn xe nhiều chủ |
| Phiên bản | Titanium 2.0L 4×2 AT | Trang bị và tiện nghi khá đầy đủ, giá cao hơn bản thấp hơn |
| Nhiên liệu | Dầu diesel | Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp nhu cầu xe SUV, giá không bị giảm nhiều |
| Xuất xứ | Thái Lan | Ford Everest Thái Lan có giá mềm hơn bản nhập khẩu nguyên chiếc từ Úc, giúp giảm giá thành |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, còn bảo hành hãng | Xe vẫn được hỗ trợ bảo hành chính hãng, giảm rủi ro khi mua |
| Địa điểm bán | Hà Nội (quận Ba Đình) | Thị trường miền Bắc giá xe thường cao hơn miền Nam khoảng 3-5% |
So sánh mức giá với thị trường
| Phiên bản | Năm SX | Km đã đi | Mức giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2022 | 20.000 – 25.000 km | 950 – 1.000 | Giá dao động khu vực Hà Nội, xe một chủ |
| Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2022 | 15.000 – 25.000 km | 1.050 – 1.100 | Bản 4×4 có giá cao hơn do cấu hình mạnh hơn |
| Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2021 | 25.000 – 40.000 km | 900 – 940 | Xe đời trước, giá thấp hơn do khấu hao nhiều hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế, ưu tiên xe có phụ kiện đi kèm và bảo hành hãng còn hiệu lực để giảm thiểu rủi ro.
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành, hệ thống treo Bitubo nếu có là phụ kiện nâng cấp cần được kiểm tra cẩn thận.
- Thương lượng giá: Dựa trên thực trạng xe và thị trường, có thể đề xuất giá khoảng 950 – 960 triệu đồng nếu phát hiện xe có dấu hiệu xuống cấp hoặc cần bảo dưỡng lớn sắp tới.
- Xem xét chi phí lăn bánh và các khoản phí tại Hà Nội để tính tổng chi phí đầu tư.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố và so sánh thị trường, mức giá 950 – 960 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để bạn có thể thương lượng, đảm bảo có lợi cho người mua trong bối cảnh xe đã đi 21.000 km và còn bảo hành chính hãng.
Kết luận
Giá 975 triệu đồng là phù hợp trong điều kiện xe mới, một chủ, còn bảo hành và đăng kiểm đầy đủ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ xe và thương lượng để có mức giá tốt hơn, khoảng 950 triệu đồng sẽ hợp lý hơn. Ngoài ra, lưu ý kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm và lịch sử bảo dưỡng để tránh rủi ro khi mua xe đã qua sử dụng.



