Nhận định giá Ford Everest AT Limited 2013 tại Hà Nội
Giá chào bán 345.000.000 đồng cho mẫu Ford Everest AT Limited sản xuất năm 2013, động cơ dầu diesel, số tự động, xe đã qua sử dụng với quãng đường 140.000 km, là mức giá có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này cũng phụ thuộc vào một số yếu tố chi tiết như tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng, và các điều kiện đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số Ford Everest 2013 (Tin đăng) | Tình hình thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2013 | 2013-2014 là thế hệ Everest đời cũ tại VN, không có nhiều khác biệt về thiết kế | Phù hợp với mức giá xe cũ cùng đời. |
| Kiểu dáng & phiên bản | Everest AT Limited phiên bản 4300, SUV 7 chỗ | Phiên bản Limited thường có trang bị đầy đủ hơn, giá thường nhỉnh hơn bản thường | Giá 345 triệu là hợp lý khi xét phiên bản cao cấp. |
| Số km đã đi | 140.000 km | Xe cùng đời thường dao động 100.000 – 180.000 km | Số km trung bình, không quá cao, cho thấy xe được sử dụng vừa phải. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, odo zin, còn hạn đăng kiểm, có phụ kiện đi kèm | Đa phần xe cũ có số chủ từ 1-3, đăng kiểm còn hạn là điểm cộng lớn | Điều này làm tăng giá trị và độ tin cậy của xe. |
| Loại nhiên liệu & hộp số | Dầu diesel, số tự động | Động cơ dầu phổ biến cho Everest, tiết kiệm nhiên liệu, số tự động được ưa chuộng | Phù hợp với nhu cầu phổ biến tại Việt Nam. |
| Màu sắc | Đen | Màu đen được ưa chuộng, dễ bán lại | Lợi thế về màu sắc trong bán lại. |
So sánh giá thị trường các mẫu Ford Everest 2013
| Mẫu xe | Năm SX | Số km | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest AT Limited | 2013 | 140.000 | Limited 4300 | 340 – 360 |
| Ford Everest AT Titanium | 2013 | 130.000 – 150.000 | Titanium | 330 – 350 |
| Ford Everest MT bản tiêu chuẩn | 2013 | 150.000 – 170.000 | Tiêu chuẩn | 300 – 320 |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, động cơ dầu: Động cơ diesel cần được đánh giá kỹ về độ hao mòn, có thể yêu cầu kiểm tra tại gara uy tín hoặc Ford chính hãng.
- Kiểm tra lịch bảo dưỡng và giấy tờ xe: Xác minh số chủ, các lần bảo dưỡng, tình trạng đăng kiểm và hồ sơ xe rõ ràng.
- Kiểm tra thân vỏ kỹ lưỡng: Xe “đẹp căng, lốp mới” là điểm cộng, nhưng cần kiểm tra xem có tai nạn ngầm hoặc đâm đụng không.
- Thử lái thực tế: Cảm nhận hộp số tự động, hệ thống treo, phanh, và các phụ kiện đi kèm.
- Thương lượng giá: Mức 345 triệu là hợp lý nhưng có thể thương lượng giảm nhẹ nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc thay thế.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích và tình trạng xe như mô tả, mức giá từ 330 triệu đến 340 triệu đồng sẽ là mức hợp lý và có lợi cho người mua hơn. Nếu xe thực sự còn rất tốt, bảo dưỡng đầy đủ, và không có hư hỏng lớn, mức 345 triệu có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, việc kiểm tra kỹ trước khi quyết định là rất quan trọng để tránh mua xe với giá cao hơn giá trị thực.



