Nhận định mức giá Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT 2025 – 1.610.000.000 đ
Mức giá 1,61 tỷ đồng cho một chiếc Ford Everest Platinum 2025 mới chạy 1.400 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường SUV 7 chỗ cỡ trung sử dụng động cơ dầu diesel, hộp số tự động và trang bị cao cấp hiện nay tại Hà Nội. Xe còn nguyên bản, bảo dưỡng đầy đủ, chưa qua tai nạn hay thủy kích, nên mức giá này phản ánh đúng giá trị thực và độ mới của xe.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT 2025 (Tin bán) | Tham khảo thị trường (Hà Nội, 2024) |
|---|---|---|
| Giá đề xuất mới hãng (2024, tham khảo) | Khoảng 1,6 – 1,7 tỷ đồng | Ford Everest Platinum 2024 bản tương tự có giá mới khoảng 1,65 tỷ đồng |
| Số km đã đi | 1.400 km (siêu lướt) | Xe cùng đời và cấu hình thường có giá giảm khoảng 5-10% nếu chạy trên 10.000 km |
| Tình trạng xe | Nguyên bản, chưa sơn lại, không tai nạn, bảo dưỡng hãng đầy đủ | Xe cũ thường có rủi ro về máy móc và ngoại thất, giá giảm 7-12% |
| Màu sắc | Nâu – màu hiếm và sang trọng | Màu phổ biến như trắng, bạc giá tương tự hoặc thấp hơn 1-3% |
| Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng còn hiệu lực | Xe còn bảo hành hãng giữ giá tốt, tăng độ tin cậy |
| Hỗ trợ tài chính | Vay ngân hàng 50-70% | Tiện lợi, giảm áp lực tài chính cho người mua |
| Địa điểm xem xe | Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | Giao dịch tại Hà Nội thường có giá cao hơn các tỉnh khác 5-8% |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan như đăng ký xe, bảo hiểm, phiếu bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo tính pháp lý và lịch sử xe minh bạch.
- Đánh giá kỹ trạng thái xe thực tế, đặc biệt là phần khung gầm, hệ thống treo, động cơ và hộp số để đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Kiểm tra các chính sách bảo hành còn hiệu lực và điều kiện chuyển nhượng bảo hành từ hãng.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe, màu sắc và các phụ kiện tặng kèm để có mức giá tốt nhất có thể.
- Xem xét thêm các chi phí phát sinh như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm và các khoản vay ngân hàng nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Mức giá 1,61 tỷ đồng là hợp lý nếu xe thực sự đạt trạng thái như mô tả. Tuy nhiên, nếu bạn có thể thương lượng, mức giá khoảng 1,55 – 1,58 tỷ đồng sẽ là mức chiết khấu tốt hơn, phản ánh đúng giá trị xe siêu lướt, giúp bạn giảm áp lực tài chính mà vẫn giữ được xe gần như mới.
Nếu xe có thêm trang bị hoặc phụ kiện chính hãng đi kèm, giá có thể điều chỉnh lên gần mức 1,6 tỷ đồng nhưng cần có hóa đơn chứng minh rõ ràng.



