Nhận định tổng quan về mức giá Ford Everest Sport 1 cầu 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 1.150.000.000 VNĐ cho Ford Everest Sport 1 cầu sản xuất 2024, đã chạy 12.600 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay. Đây là mẫu xe động cơ dầu diesel, hộp số tự động, 7 chỗ, nhập khẩu (xuất xứ nước khác), có bảo hành hãng đến năm 2027, cùng nhiều ưu đãi đi kèm. Tuy nhiên, mức giá này phù hợp nhất nếu bạn ưu tiên xe chính hãng, có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, và các dịch vụ hậu mãi tốt.
Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố thị trường và tính năng xe
| Tiêu chí | Thông số / Đặc điểm | Ý nghĩa đối với giá bán |
|---|---|---|
| Năm sản xuất & đăng ký | 2024, đăng ký 2/2025 | Xe gần mới, chưa qua nhiều năm sử dụng, giá còn gần với xe mới |
| Số km đã đi | 12.600 km | Quãng đường thấp, cho thấy xe sử dụng nhẹ nhàng, ít hao mòn |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng đến 2027 | Tăng giá trị xe, giảm rủi ro chi phí sửa chữa trong tương lai |
| Xuất xứ & Phiên bản | Nhập khẩu (nước khác), Sport 1 cầu | Phiên bản Sport có thể có trang bị thể thao, 1 cầu phù hợp với nhu cầu sử dụng trên đường phố, không cần 4WD |
| Loại nhiên liệu & hộp số | Dầu diesel, số tự động | Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với xe SUV cỡ lớn, số tự động tiện lợi cho vận hành đô thị |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, 1 chủ, không đâm đụng, không ngập nước, không tua đồng hồ | Đảm bảo tính pháp lý và chất lượng, tăng giá trị và độ tin cậy khi mua |
| Địa điểm bán | Phường 3, Quận 3, TP.HCM | Thị trường ô tô tại TP.HCM có giá cao hơn nhiều tỉnh thành, do nhu cầu cao và dịch vụ tốt |
So sánh giá tham khảo thị trường Ford Everest cũ tại TP.HCM (2024, km tương đương)
| Mẫu xe | Số km | Năm sản xuất | Giá bán tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Sport 1 cầu | 10.000 – 15.000 km | 2023 – 2024 | 1.100 – 1.200 | Bảo hành hãng, xe chính hãng |
| Ford Everest Titanium 4WD (cao cấp hơn) | 15.000 – 20.000 km | 2023 | 1.200 – 1.350 | 4WD, nhiều trang bị hơn |
| Ford Everest Trend 1 cầu | 12.000 km | 2023 | 1.000 – 1.100 | Phiên bản thấp hơn, ít trang bị hơn |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra thật kỹ giấy tờ pháp lý, bảo đảm xe không có tranh chấp, không còn nợ cầm cố.
- Kiểm định xe kỹ thuật, xác nhận không va chạm lớn, ngập nước, bảo dưỡng đúng lịch.
- Xem xét kỹ hợp đồng bảo hành chính hãng còn hiệu lực và các điều kiện đi kèm.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe thực tế, phụ kiện, và các ưu đãi đi kèm như bảo trì miễn phí.
- So sánh thêm với các đại lý khác trong khu vực để có mức giá cạnh tranh nhất.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe có tình trạng tốt, bảo hành còn dài, và đầy đủ phụ kiện đi kèm như mô tả thì giá 1.150.000.000 VNĐ là chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng để giảm khoảng 30-50 triệu đồng tùy vào khả năng thương lượng và kiểm tra thực tế xe.
Nếu phát hiện bất kỳ điểm trừ nào (ví dụ trầy xước, lỗi nhỏ, hoặc phụ kiện không đủ), mức giá hợp lý nên dưới 1.100 triệu đồng.



