Nhận định mức giá
Giá 1.135 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 1 cầu 2022, đã đi 35.000 km là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay. Mức giá này phản ánh đúng giá trị sử dụng và trạng thái xe đã qua sử dụng, đặc biệt là với các xe đời mới như 2022, đi quãng đường không quá nhiều.
Phân tích chi tiết
1. So sánh giá thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Nguồn |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 1 cầu | 2022 | 30.000 – 40.000 | 1.100 – 1.180 | Chợ xe cũ, đại lý chính hãng |
| Ford Everest Titanium 2 cầu | 2022 | 20.000 – 40.000 | 1.200 – 1.350 | Chợ xe cũ, đại lý chính hãng |
| Ford Everest Trend 1 cầu | 2022 | 30.000 – 50.000 | 900 – 1.050 | Chợ xe cũ |
Giá rao bán 1.135 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến cho phiên bản Titanium 1 cầu đời 2022 với odo tương đương. Giá này cao hơn Trend nhưng thấp hơn các phiên bản 2 cầu.
2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Đời xe 2022: Xe còn rất mới, chưa qua nhiều năm sử dụng nên giá cao hơn xe đời 2019-2021.
- Odo 35.000 km: Mức đi trung bình, không quá cao, tạo độ tin cậy về tình trạng máy móc.
- Phiên bản Titanium: Đây là bản cao cấp, nhiều trang bị tiện nghi và an toàn, giá thường cao hơn bản Trend.
- Xe cá nhân 1 chủ, full lịch sử bảo dưỡng: Đây là điểm cộng rất lớn, giảm rủi ro về nguồn gốc, bảo trì, sửa chữa.
- Chính sách bảo hành hãng 12 tháng hoặc 20.000 km: Tăng thêm sự an tâm khi mua xe đã qua sử dụng.
3. Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo không dính các tranh chấp, thế chấp ngân hàng.
- Đánh giá thực trạng xe ngoài kiểm định 167 điểm của đại lý, bao gồm hệ thống động cơ, khung gầm, hệ thống điện, tiện nghi đi kèm.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số tự động, hệ thống treo, phanh.
- Thương lượng giá trên cơ sở các chi phí bảo dưỡng cần thiết nếu có phát sinh sau khi mua.
- Xem xét các gói hỗ trợ vay ngân hàng, chính sách bảo hành và hậu mãi đi kèm để tối ưu chi phí tổng thể.
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, giá từ 1.100 đến 1.120 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn có thể thương lượng được. Mức giá này vẫn đảm bảo bạn mua được xe chất lượng, nhiều ưu đãi nhưng có thể giảm bớt áp lực tài chính.
Trong trường hợp xe có thêm phụ kiện đi kèm chất lượng hoặc các bảo hành mở rộng, mức giá 1.135 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được.
Kết luận
Giá 1.135 triệu đồng là hợp lý và có thể xuống tiền nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, giấy tờ đầy đủ, bảo hành chính hãng còn hiệu lực. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ thực tế và tận dụng khả năng thương lượng để đạt mức giá tốt hơn, khoảng 1.100 – 1.120 triệu đồng.



