Nhận định mức giá 865 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 4×2 2020, 35,000 km
Giá 865 triệu đồng cho mẫu Ford Everest Titanium 4×2 sản xuất 2020 với quãng đường đi 35,000 km là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh. Đây là mẫu xe SUV 7 chỗ, sử dụng động cơ dầu diesel, hộp số tự động, thuộc phân khúc xe đa dụng cỡ trung đang được người dùng ưa chuộng nhờ khả năng vận hành bền bỉ và tiện nghi.
Phân tích chi tiết giá bán so với thị trường
| Tiêu chí | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Giá đề xuất xe này (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 4×2 2020, 30,000 – 40,000 km | 850 – 900 | 865 | Giá nằm trong khoảng hợp lý, không bị đội lên quá cao |
| Ford Everest Titanium 4×4 2020, km tương tự | 900 – 950 | 865 | Phiên bản 4×2 thường rẻ hơn 4×4, phù hợp với giá đề xuất |
| Ford Everest Titanium 4×2 2019, km ~ 40,000 | 780 – 830 | 865 | Xe đời 2020 có giá cao hơn một chút là hợp lý |
Lý do giá bán này được xem là phù hợp
- Xe có số km đi khá thấp (35,000 km), đảm bảo ít hao mòn, gần như xe mới.
- Phiên bản Titanium là bản cao cấp, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại.
- Hộp số tự động và động cơ dầu diesel phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu.
- Địa điểm bán tại TP. Hồ Chí Minh, thị trường có nhu cầu cao, giá bán có thể cao hơn khu vực khác.
- Cam kết từ người bán về tình trạng xe: không va đập, không thủy kích, không tua đồng hồ, bảo hành hãng, kiểm định 167 điểm và đầy đủ lịch sử bảo dưỡng.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý và tình trạng đăng kiểm còn hạn. Xe đang còn đăng kiểm, giấy tờ rõ ràng giúp tránh rủi ro về sau.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và kiểm định kỹ thuật để đảm bảo xe không gặp vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng.
- Test lái để cảm nhận tình trạng vận hành, hộp số, động cơ và các tính năng an toàn.
- Xem xét các phụ kiện đi kèm và các ưu đãi đi kèm như bảo hành động cơ, thay nhớt miễn phí, công chứng rút gốc để tính toán chi phí tổng thể.
- So sánh giá với các xe cùng loại, cùng đời, cùng tình trạng để thương lượng giá nếu có thể.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát giá thị trường và điều kiện xe, nếu xe thực sự trong tình trạng như cam kết, mức giá từ 840 đến 860 triệu đồng là rất hợp lý và có thể thương lượng nhẹ tùy vào phụ kiện, bảo hành đi kèm và mức độ cần bán của người bán.
Nếu gặp xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hơn, lịch sử bảo dưỡng không rõ ràng hoặc có rủi ro pháp lý, bạn nên đàm phán giảm giá sâu hơn, khoảng 800 – 830 triệu đồng.



