Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 4×2 2023, đã chạy 59,000 km
Giá bán 1.235.000.000 đ cho chiếc Ford Everest Titanium 4×2 sản xuất 2023, đã chạy 59,000 km là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay tại TP Hồ Chí Minh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Tham khảo giá xe cùng đời và cấu hình tại TP.HCM | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Dòng xe & Phiên bản | Ford Everest Titanium 4×2 (bản cao cấp, SUV 7 chỗ) | Giá xe mới: ~1.399 – 1.420 triệu đồng (theo Ford Việt Nam, 2023) | Xe đã qua sử dụng nên giá giảm khoảng 10-15% là hợp lý. |
| Năm sản xuất & Km đã đi | 2023, 59,000 km | Xe 2023 thường chạy dưới 30,000 km, giá xe 59,000 km giảm thêm khoảng 5-7% so với xe cùng đời km thấp hơn. | Km khá cao so với xe 2023, ảnh hưởng giá đáng kể, cần kiểm tra kỹ tình trạng máy móc. |
| Động cơ & Hộp số | Dầu Diesel, số tự động | Động cơ Diesel phù hợp với SUV, hộp số tự động phổ biến | Vận hành bền bỉ, chi phí bảo dưỡng hợp lý. |
| Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt 3M, lót sàn 5D, camera hành trình trước sau | Phụ kiện thêm giúp tăng giá trị sử dụng | Giúp tăng tính tiện nghi, không ảnh hưởng lớn đến giá bán cơ bản. |
| Xuất xứ & Tình trạng | Nhập khẩu nước khác, xe đã dùng 1 chủ | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% | Xe nhập khẩu, 1 chủ, không đâm đụng, thủy kích là điểm cộng lớn. |
So sánh giá xe Ford Everest Titanium 4×2 đã qua sử dụng tại thị trường TP.HCM (tham khảo thực tế tháng 6/2024)
| Mẫu xe | Năm SX | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 4×2 | 2023 | 20,000 – 40,000 km | 1,300 – 1,350 |
| Ford Everest Titanium 4×2 | 2023 | 50,000 – 60,000 km | 1,200 – 1,250 |
| Ford Everest Titanium 4×2 | 2022 | 40,000 – 55,000 km | 1,100 – 1,180 |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, động cơ diesel và hộp số tự động, đặc biệt với xe đã chạy 59,000 km để đảm bảo không có hư hỏng tiềm ẩn.
- Xem xét kỹ các chứng từ liên quan đến nhập khẩu để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra kỹ về hiện trạng khung gầm, sơn xe, tránh trường hợp từng bị đâm đụng hoặc ngập nước dù người bán cam kết.
- Thử lái kỹ để đánh giá cảm giác vận hành và phát hiện các tiếng ồn bất thường.
- Đàm phán giá dựa trên thực trạng xe và các phụ kiện đi kèm, có thể đề xuất giá hợp lý khoảng 1.180 – 1.210 triệu đồng trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt, tình trạng máy móc xuất sắc.
Kết luận
Mức giá 1.235 triệu đồng là phù hợp nếu xe đảm bảo đúng cam kết không đâm đụng, không thủy kích, và máy móc còn tốt. Tuy nhiên, với số km đã đi khá cao (59,000 km), bạn nên kiểm tra kỹ tình trạng vận hành và có thể thương lượng giảm giá thêm để phù hợp hơn với thực tế sử dụng.



