Nhận định mức giá Ford Ranger Wildtrak 2016 2.2 4×4 AT với 82.000 km
Giá đề xuất 535 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2016 bản 2.2 4×4 AT chạy 82.000 km tại TP. Thủ Đức hiện là mức giá khá sát với mặt bằng thị trường các xe đã qua sử dụng cùng loại và cấu hình.
Phân tích chi tiết về giá dựa trên các yếu tố
Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bán và phân tích chi tiết:
| Yếu tố | Thông số / Đặc điểm | Ảnh hưởng đến giá | Bình luận |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | Giá giảm do xe đã 8 năm tuổi | Xe 2016 vẫn còn được ưa chuộng do thiết kế và động cơ còn phù hợp, không quá lỗi thời. |
| Số km đã đi | 82.000 km | Trung bình, không quá cao | Khoảng cách này cho thấy xe được dùng đều, không bị quá tải hay lạm dụng. |
| Phiên bản & Động cơ | Wildtrak 2.2 4×4 AT, máy dầu | Phiên bản cao cấp, cấu hình mạnh | Wildtrak là bản cao cấp, giá trị giữ tốt hơn bản thường. Máy dầu 2.2L phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu và bền. |
| Địa điểm, xuất xứ | TP Thủ Đức, Thái Lan | Giá ổn định, dễ bán | Ford Ranger Thái Lan được ưa chuộng tại Việt Nam, giá không bị ảnh hưởng tiêu cực. |
| Tình trạng xe và phụ kiện | Xe đã dùng, có phụ kiện như Camera hành trình, Film cách nhiệt, DVD | Tăng giá nhẹ | Phụ kiện đi kèm giúp tăng giá trị sử dụng, làm xe hấp dẫn hơn. |
| Màu sắc | Cam | Khó bán hơn màu trung tính | Màu cam cá tính nhưng có thể kén khách, có thể ảnh hưởng nhẹ đến khả năng bán lại. |
| Bảo hành & Đăng kiểm | Còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Tăng giá trị tin tưởng | Bảo hành hãng giúp người mua an tâm về chất lượng, đăng kiểm còn hạn giúp giảm chi phí đăng kiểm lại. |
So sánh giá với các xe tương tự trên thị trường Việt Nam
| Xe | Năm | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Ranger Wildtrak 2.2 4×4 AT | 2016 | 70.000 – 90.000 | 520 – 550 | Giá thị trường khá đồng đều, xe màu phổ biến |
| Ford Ranger Wildtrak 3.2 4×4 AT | 2016 | 80.000 – 100.000 | 560 – 600 | Động cơ 3.2L đắt hơn, tính năng tương tự |
| Ford Ranger XLS 2.2 4×4 MT | 2016 | 80.000 – 90.000 | 460 – 490 | Bản thấp hơn, số sàn |
Đánh giá tổng quan và đề xuất
Giá 535 triệu đồng là hợp lý
Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm các điểm sau trước khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa, tránh xe bị tai nạn nặng hoặc ngập nước.
- Test lái để đảm bảo hộp số tự động và hệ thống 4×4 hoạt động trơn tru.
- Xem xét kỹ các phụ kiện đi kèm có hoạt động tốt và đầy đủ như camera hành trình, DVD, film cách nhiệt.
- Kiểm tra giấy tờ xe, biển số TP. Hồ Chí Minh chính chủ để tránh rắc rối pháp lý.
- Thương lượng giá có thể giảm nhẹ nếu phát hiện lỗi hoặc cần bảo dưỡng lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn trong trường hợp xe có một vài hạng mục cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng nhỏ có thể là khoảng 520-525 triệu đồng để đảm bảo bạn có chi phí dự phòng.
Nếu xe trong tình trạng hoàn hảo, đầy đủ phụ kiện và giấy tờ, mức giá 535 triệu đồng là hợp lý và có thể xuống tiền ngay.



