Nhận định mức giá Ford Ranger 2019 XLS 2.2L 4×2 AT – 110000 km
Giá bán 495 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger 2019 phiên bản XLS 1 cầu, động cơ dầu 2.2L, số tự động và đã chạy 110.000 km tại Hà Tĩnh là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Đây là một mức giá hợp lý nếu xe đảm bảo tình trạng kỹ thuật tốt, máy móc nguyên bản, không đâm đụng và không ngập nước như cam kết.
Phân tích chi tiết giá bán và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số Ford Ranger 2019 XLS 2.2L 4×2 AT | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Đánh giá |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2019 | 2018-2019: 480 – 520 | Phiên bản 2019 thường có giá cao hơn 1-3% so với 2018 |
Phiên bản | XLS 2.2L 4×2 AT (bản 1 cầu số tự động) | 480 – 500 | Bản XLS 1 cầu AT phổ biến, giá mềm hơn bản 4×4 |
Số km đã đi | 110,000 km | 100,000 – 120,000 km | Số km khá cao, có thể ảnh hưởng giảm giá khoảng 10-15 triệu đồng |
Màu sắc | Xanh dương | Không chênh lệch lớn | Màu xanh dương được ưa chuộng ở khu vực miền Trung |
Tình trạng xe | Đã dùng, cam kết nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước | Phụ thuộc kiểm tra thực tế | Yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị xe |
Bảo hành | Bảo hành hãng | Thường không còn bảo hành chính hãng sau 5 năm | Nếu còn bảo hành thì giá có thể cao hơn 5-10 triệu |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ thuật tổng thể: Đặc biệt là động cơ, hộp số tự động, hệ thống gầm bệ và hệ thống phanh.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Ưu tiên xe có lịch bảo dưỡng đầy đủ, rõ ràng tại đại lý chính hãng hoặc gara uy tín.
- Kiểm tra giấy tờ xe: Đảm bảo xe không bị tranh chấp, không có vấn đề pháp lý, đăng kiểm và thuế đầy đủ.
- Thử lái: Để cảm nhận vận hành, hộp số, hệ thống treo và độ êm ái của xe.
- Kiểm tra kỹ tình trạng nội thất và ngoại thất: Đặc biệt là các bộ phận dễ bị hao mòn như ghế ngồi, taplo, cánh cửa và sơn xe.
- Thương lượng giá: Có thể giảm giá thêm từ 10-15 triệu đồng nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên số km đã chạy khá cao và mức giá chung của thị trường, nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, giá 485 – 490 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để cân bằng giữa chất lượng và chi phí đầu tư. Nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn, giá nên khoảng 475 – 480 triệu đồng để người mua có thể yên tâm hơn về tổng chi phí sở hữu.