Nhận định mức giá của Ford Ranger Raptor 2021, 75.000 km
Giá 889 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Raptor 2021, đã đi 75.000 km, nhập khẩu Thái Lan, hộp số tự động 10 cấp, màu đen, 1 chủ sử dụng tại TP. HCM, được trang bị nhiều phụ kiện như nắp thùng cuộn điện, phim cách nhiệt, ghế sau trượt điện, kính HUD, thanh thể thao cao cấp và đã được kiểm tra tổng quát tại đại lý Ford là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết mức giá
Tiêu chí | Thông số/Ford Raptor 2021 | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | – | Đời xe mới, phù hợp với mức giá không quá cao so năm sản xuất. |
Số km đã đi | 75.000 km | – | Khoảng cách trung bình hàng năm ~25.000 km, khá cao so với xe bán tải, tuy nhiên vẫn chấp nhận được. |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | – | Phiên bản nhập khẩu thường có giá cao hơn bản lắp ráp trong nước do trang bị và chất lượng hoàn thiện tốt hơn. |
Phiên bản | Raptor 4×4 AT, hộp số tự động 10 cấp | – | Phiên bản cao cấp nhất của Ranger, giá thị trường thường dao động từ 900 – 1.000 triệu cho xe mới. |
Phụ kiện đi kèm | Nắp thùng cuộn điện, HUD, ghế trượt điện, lót sàn 6D, thanh thể thao | – | Phụ kiện chính hãng và trang bị thêm tăng giá trị sử dụng và độ tiện nghi. |
Tình trạng xe | 1 chủ, không đâm đụng, thủy kích, còn bảo hành hãng, đăng kiểm đầy đủ | – | Đảm bảo xe chất lượng, tránh rủi ro về pháp lý và kỹ thuật. |
Giá bán hiện tại | 889 triệu đồng | Khoảng 850 – 950 triệu đồng | Giá này nằm trong khoảng giá hợp lý trên thị trường cho dòng xe đã dùng có cùng năm sản xuất và tình trạng. |
So sánh với các mức giá thực tế trên thị trường
Dữ liệu tham khảo từ các nền tảng mua bán ô tô uy tín tại Việt Nam (06/2024):
Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đi | Giá bán (triệu VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger Raptor 4×4 AT | 2021 | 70.000 – 80.000 km | 880 – 920 | Xe nhập khẩu, đầy đủ phụ kiện, chính chủ |
Ford Ranger Raptor 4×4 AT | 2021 | 50.000 – 60.000 km | 900 – 950 | Xe ít chạy hơn, giá cao hơn |
Ford Ranger Raptor 4×4 AT | 2020 | 70.000 km | 850 – 880 | Đời thấp hơn, giá thấp hơn |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo xe không gặp vấn đề lớn, đặc biệt với số km đã đi 75.000.
- Xem xét tình trạng vận hành thực tế, đề nghị lái thử để đánh giá hộp số tự động 10 cấp và các trang bị điện tử như HUD, ghế trượt.
- Kiểm tra các phụ kiện đi kèm có hoạt động tốt và đúng chủng loại, tránh mua xe có phụ kiện không chính hãng hoặc lắp ráp kém chất lượng.
- Xác nhận giấy tờ pháp lý đầy đủ, bao gồm cavet chính chủ, biển số không niên hạn (biển H) và bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm yếu hoặc cần đầu tư bảo dưỡng lớn sau mua.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá từ 860 triệu đến 880 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn muốn có thêm đòn bẩy thương lượng với người bán, đặc biệt khi xe đã chạy 75.000 km. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, phụ kiện đầy đủ, cam kết không lỗi kỹ thuật thì mức giá 889 triệu cũng có thể chấp nhận được.