Check giá Ô Tô "Ford Ranger 2022 XLS 2.0 4×2 AT – 69000 km"

Giá: 575.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Ford Ranger 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 7

  • Màu sắc

    Xanh Dương

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Pick-Up (Bán Tải)

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Dầu Diesel

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    69000

  • Phiên bản

    646851

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Tân Thuận Đông

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 575 triệu đồng cho Ford Ranger 2022 XLS 2.0 4×2 AT đã đi 69,000 km

Giá 575 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger XLS 2022 bản 2.0 4×2 AT với 69,000 km là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong một số điều kiện nhất định. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần căn cứ vào các yếu tố về thị trường, tình trạng xe, và so sánh với các mẫu xe cùng phân khúc.

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT 2022 (Tin đăng) Tham khảo xe cùng loại trên thị trường Việt Nam (2022-2023)
Giá bán đề xuất mới (niêm yết) Khoảng 630 – 650 triệu đồng ~630 – 670 triệu đồng (bản XLS 2.0 4×2 AT)
Giá bán xe cũ tham khảo 575 triệu đồng 550 – 600 triệu đồng tùy tình trạng và số km (50,000 – 80,000 km)
Số km đã đi 69,000 km Thông thường xe 2 năm thường đi từ 30,000 – 50,000 km
Xuất xứ Việt Nam, lắp ráp trong nước Phổ biến cho dòng Ranger XLS, chi phí bảo dưỡng thấp hơn bản nhập khẩu
Tình trạng xe Xe đã qua sử dụng, bảo hành hãng còn hiệu lực Xe cũ có bảo hành hãng thường được đánh giá cao hơn
Trang bị thêm Phim cách nhiệt 3M, lót sàn, nắp thùng cao Phụ kiện bổ sung tăng giá trị sử dụng nhưng không ảnh hưởng nhiều đến giá bán

Nhận xét chi tiết

Mức giá 575 triệu đồng thấp hơn so với giá niêm yết mới khoảng 10-12%, phù hợp với xe đã chạy 69,000 km. Số km này khá cao so với mức trung bình 2 năm (~30,000-50,000 km) nên giá phải có sự giảm tương ứng. Đây là mức giá hợp lý nếu xe được giữ gìn tốt, không có tai nạn lớn, không cần sửa chữa lớn.

Việc xe còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn, giúp giảm bớt rủi ro về chi phí bảo dưỡng trong tương lai gần.

Lưu ý khi mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng kỹ thuật xe (động cơ, hộp số, hệ thống điện).
  • Đánh giá xem xe có bị tai nạn nặng hoặc ngập nước hay không vì ảnh hưởng lớn đến giá trị và độ bền.
  • Xem xét kỹ phụ kiện đi kèm như nắp thùng, phim cách nhiệt có phải chính hãng hay đã qua sử dụng kém chất lượng.
  • Thương lượng thêm giá cả dựa trên tình trạng thực tế và dịch vụ hậu mãi (bảo hành hãng còn lại bao lâu).
  • So sánh với các mẫu xe khác cùng dòng hoặc phân khúc để đảm bảo không mua phải xe giá cao so với thị trường.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không lỗi kỹ thuật, không có lịch sử va chạm lớn, có bảo hành hãng còn hiệu lực, mức giá 550 – 570 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để cân nhắc xuống tiền, tạo ra biên độ thương lượng tốt cho người mua.

Ngược lại, nếu xe có điểm trừ như hao mòn nhiều, cần thay thế phụ tùng lớn hoặc không còn bảo hành, mức giá nên giảm dưới 550 triệu đồng để cân bằng rủi ro.

Thông tin Ô Tô

🇺🇸 FORD RANGER XLS 2.0 AT🇺🇸
👉 SẢN XUẤT: 2022
👉ODO 69 K Km
👉MÀU:XANH
👉XE CÁ NHÂN ỦY QUYỀN
👉OPTION: PHIM 3M ,LÓT SÀN , NẮP THÙNG CAO
👉GIÁ:575 triệu