Nhận định mức giá Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT 2023 – 1,155 tỷ đồng
Mức giá 1,155 tỷ đồng cho chiếc Ford Ranger Raptor 2023 đã qua sử dụng với 31.000 km là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Dòng Ranger Raptor luôn giữ giá tốt nhờ trang bị mạnh mẽ, tính năng off-road và thương hiệu Ford uy tín tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
Tiêu chí | Chi tiết xe được bán | Tham khảo thị trường (xe mới) | Tham khảo thị trường (xe đã qua sử dụng tương đương) |
---|---|---|---|
Mẫu xe | Ford Ranger Raptor 2023 (2.0L 4×4 AT) | Khoảng 1,4 – 1,5 tỷ đồng | 1,1 – 1,2 tỷ đồng tùy tình trạng và km |
Số km đã đi | 31.000 km | 0 km | 20.000 – 40.000 km phổ biến |
Tình trạng | Xe 1 chủ, còn bảo hành hãng, đầy đủ lịch sử bảo dưỡng, kiểm định 167 điểm | Mới 100% | Chất lượng tốt, không đâm đụng, không thủy kích, không tua đồng hồ |
Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, camera hành trình, lót sàn, nắp cuộn điện, đèn bi gầm | Trang bị tiêu chuẩn và thêm tùy chọn | Phụ kiện tương tự hoặc cải tiến tùy xe |
Địa điểm bán | Quận 3, TP Hồ Chí Minh | – | Ảnh hưởng chi phí vận chuyển và thị trường vùng miền |
Nhận xét chi tiết
– Giá xe 1,155 tỷ đồng nằm giữa mức giá xe mới và mức giá xe cũ cùng đời, cùng phiên bản, tương đối hợp lý. Xe có số km 31.000 không quá cao, vẫn còn bảo hành hãng, lịch sử bảo dưỡng đầy đủ và cam kết không đâm đụng, thủy kích, tua đồng hồ là điểm cộng lớn.
– Các phụ kiện đi kèm như phim cách nhiệt, camera hành trình, nắp cuộn điện… cũng giúp tăng giá trị sử dụng thực tế và tiện nghi.
– Địa điểm bán tại TP HCM giúp thuận tiện cho việc kiểm tra xe và giao dịch.
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là giấy chứng nhận chất lượng và bảo hành hãng.
- Thực hiện kiểm tra kỹ thuật chi tiết, có thể nhờ chuyên gia hoặc garage uy tín để rà soát lại tình trạng xe.
- Thử lái để cảm nhận hộp số tự động, động cơ dầu diesel, hệ thống 4×4 và các chức năng phụ kiện đi kèm.
- Xác minh rõ ràng về lịch sử bảo dưỡng, số đời chủ, các cam kết của người bán.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố trên và mức giá tham khảo.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với tình trạng xe và trang bị như trên, mức giá từ 1,100 tỷ đến 1,140 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý để người mua có thể thương lượng. Mức giá này vẫn đảm bảo xe chất lượng tốt, còn bảo hành, trong khi người mua có thể tiết kiệm được một khoản so với mức chào ban đầu.