Nhận định mức giá 580 triệu đồng cho Ford Ranger Wildtrak BiTurbo 2018 số tự động 2 cầu
Mức giá 580 triệu đồng dành cho chiếc Ford Ranger Wildtrak BiTurbo 2018, số tự động, 2 cầu, máy dầu 2.0 là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
- Phiên bản Wildtrak BiTurbo 2.0L: Đây là phiên bản cao cấp, máy dầu tăng áp kép (BiTurbo), cho hiệu suất vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với bản máy dầu 2.2L truyền thống. Các bản Wildtrak BiTurbo thường có giá cao hơn khoảng 50-100 triệu so với bản thường.
 - Số tự động và 2 cầu: Hộp số tự động tích hợp chức năng 2 cầu giúp xe linh hoạt, tiện dụng cho cả di chuyển trong thành phố và off-road, được người dùng ưa chuộng hơn so với số sàn hoặc cầu đơn.
 - Khoảng cách vận hành 123.456 km: Với mức kilomet này, xe đã qua sử dụng khá nhiều, tuy nhiên với dòng Ranger máy dầu, xe vẫn có thể vận hành bền bỉ nếu được bảo dưỡng đúng cách.
 - Trang bị tiện nghi và an toàn: Các trang bị như phanh ABS, túi khí, chống trượt, đèn bi, camera lùi, camera hành trình, rada cảm biến,… giúp tăng giá trị và sự an tâm cho người dùng.
 - Bảo hành hãng: Việc xe còn bảo hành hãng là một điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro về chi phí sửa chữa trong tương lai gần.
 - Vị trí bán xe tại Hưng Yên: Thị trường xe cũ tại khu vực miền Bắc, đặc biệt gần Hà Nội, giá xe thường cao hơn so với các tỉnh miền Trung và miền Nam do nhu cầu lớn và điều kiện sử dụng xe đa dạng.
 
So sánh giá tham khảo các phiên bản Ford Ranger Wildtrak BiTurbo 2018 tại Việt Nam (đơn vị: triệu đồng)
| Phiên bản | Số km đã đi | Hộp số | Giá tham khảo | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Wildtrak BiTurbo 2.0L (2018) | 60.000 – 100.000 km | Tự động, 2 cầu | 620 – 670 triệu | Xe giữ kỹ, bảo hành hãng | 
| Wildtrak BiTurbo 2.0L (2018) | 100.000 – 150.000 km | Tự động, 2 cầu | 570 – 610 triệu | Xe đã sử dụng nhiều, bảo dưỡng đầy đủ | 
| Wildtrak 2.2L (2018) | 100.000 – 150.000 km | Tự động, 2 cầu | 530 – 560 triệu | Bản thấp hơn, máy dầu đơn | 
Những lưu ý khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa, đặc biệt là hệ thống tăng áp BiTurbo vì chi phí thay thế hoặc sửa chữa có thể cao.
 - Kiểm tra tình trạng hộp số tự động và hệ thống 2 cầu hoạt động trơn tru, không bị trục trặc.
 - Kiểm tra tổng quát hệ thống điện tử như camera, rada cảm biến, màn hình vì những trang bị này khi hỏng sẽ tốn kém để khắc phục.
 - Đánh giá kỹ tình trạng nội thất da và các chi tiết bên trong, vì độ hao mòn có thể ảnh hưởng đến giá trị và trải nghiệm sử dụng.
 - Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe thực tế, có thể đề xuất mức giá dưới 570 triệu nếu phát hiện dấu hiệu hao mòn đáng kể hoặc cần bảo dưỡng lớn.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích trên, mức giá 580 triệu đồng là chấp nhận được nếu xe được giữ gìn tốt, bảo hành còn hiệu lực và không cần sửa chữa lớn. Tuy nhiên, nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng phần động cơ, khung gầm, nên đề xuất mức giá khoảng 550 – 570 triệu đồng để đảm bảo phù hợp với tình trạng thực tế. Nếu xe còn mới hoặc ít km hơn 100.000 km, mức giá có thể cao hơn 600 triệu đồng.



