Nhận định mức giá Ford Ranger Wildtrak 3.2 4×4 AT 2016 đang chào bán
Giá 462 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2016 bản 3.2L 4×4 AT là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh xe bán tải đã qua sử dụng có giá dao động khá rộng tùy theo tình trạng và phiên bản.
Phân tích chi tiết và so sánh giá trên thị trường
Tiêu chí | Ford Ranger Wildtrak 3.2 2016 (Tin bán) | Giá tham khảo thị trường (2016, Wildtrak 3.2L 4×4 AT) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Số km đã đi | 122.428 km | 100.000 – 140.000 km | Odo phù hợp với xe 8 năm tuổi, không quá cao |
Tình trạng | 1 chủ, xe không đâm đụng, không ngập nước, còn bảo hành hãng | Xe tương tự thường có tình trạng đa dạng, nhiều xe mất bảo hành | Ưu điểm lớn, đảm bảo độ tin cậy và bảo hành còn hiệu lực |
Trang bị & tiện nghi | Ghế da, ghế lái chỉnh điện, màn hình cảm ứng, Cruise Control, 6 túi khí, hệ thống hỗ trợ dốc | Thông số chuẩn Wildtrak, có thể thấp hơn nếu xe đời thấp hoặc bản thấp hơn | Đầy đủ, đúng chuẩn Wildtrak cao cấp |
Màu sắc và ngoại thất | Cam, thùng phủ Line-X, mâm 18 inch | Thường màu đen, trắng phổ biến hơn, có phủ Line-X là điểm cộng | Màu sắc cá tính, phủ Line-X tăng khả năng bảo vệ thùng xe |
Giấy tờ và đăng ký | Đăng ký cá nhân, biển Hà Nội, hỗ trợ sang tên nhanh | Giấy tờ rõ ràng là điều kiện cần | Tiện lợi cho người mua tại Hà Nội |
Giá bán | 462.000.000 đ | 450 – 500 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng trung bình, không quá cao so với xe cùng loại và tình trạng |
Lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ xe thực tế, đặc biệt hệ thống cầu 4×4 và hộp số tự động 6 cấp để đảm bảo vận hành mượt mà và không có lỗi kỹ thuật.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, các phụ kiện đi kèm và độ nguyên bản của xe, tránh xe đã bị sửa chữa lớn hoặc thay thế linh kiện không chính hãng.
- Xác nhận giấy tờ, đăng kiểm, bảo hiểm còn hiệu lực, đồng thời kiểm tra biển số và các thủ tục sang tên nếu có nhu cầu.
- Thương lượng giá với người bán, dựa vào tình trạng thực tế và các yếu tố phụ kiện kèm theo.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, nếu xe kiểm tra thực tế và không có vấn đề phát sinh, mức giá từ 440 triệu đến 455 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý để thương lượng, giúp người mua có lợi hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng xe.