Nhận định mức giá 489 triệu đồng cho Ford Ranger XLS AT 2020 đã qua sử dụng
Giá 489 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger XLS AT sản xuất năm 2020, đã chạy 76.000 km, là mức giá có thể xem xét nhưng không phải là quá hấp dẫn trên thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe | Ford Ranger XLS AT bản 2020 | 480 – 520 | Phiên bản XLS AT là bản thấp hơn so với Wildtrak hoặc XLT, giá thường thấp hơn 10-20 triệu so với các bản cao cấp. |
| Số km đã đi | 76.000 km | 60.000 – 90.000 km | Chạy 76.000 km là mức phổ biến, không quá thấp nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được. |
| Xuất xứ | Nhập Thái Lan | Nhập Thái Lan | Nhập khẩu Thái Lan thường giữ giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do chất lượng và trang bị. |
| Động cơ và hộp số | Dầu diesel, số tự động | Dầu diesel, số tự động | Động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, hộp số tự động tiện lợi, phù hợp với đa số người dùng. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, cam kết không đâm đụng ngập nước | Xe cũ, không va đập/ngập nước | Yếu tố này rất quan trọng, nếu đúng như cam kết thì giá không bị giảm do hư hại lớn. |
| Hỗ trợ trả góp | Trả góp 65% lãi suất thấp | Thông thường hỗ trợ 50-70% | Hỗ trợ lớn, thuận tiện cho người mua nhưng không ảnh hưởng nhiều đến giá trị xe. |
Những điểm cần lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế của xe: Dù cam kết không đâm đụng hay ngập nước, bạn cần yêu cầu xem phiếu bảo dưỡng, lịch sử kiểm tra và nếu có thể, kiểm tra xe tại đại lý chính hãng hoặc bên thứ ba uy tín.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm và hệ thống điện: Đây là khu vực dễ bị hư hại khi xe va chạm hoặc ngập nước.
- Thương lượng giá: Với tình trạng xe đã chạy 76.000 km và bản XLS, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 470-480 triệu đồng nếu xe kỹ thuật tốt và bảo hành hãng còn thời gian.
- Kiểm tra các điều khoản bảo hành: Xác minh rõ ràng về phạm vi và thời hạn bảo hành hãng còn lại để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau khi mua.
- Xem xét các chi phí phát sinh: Bao gồm phí trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm,… để đánh giá tổng chi phí sở hữu.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn nên ở khoảng 470 – 480 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị thực của xe đã qua sử dụng với số km và phiên bản XLS, đồng thời có thể là mức giá tốt nếu bạn đảm bảo được các yếu tố về tình trạng xe và bảo hành.
Tóm lại, giá 489 triệu đồng không phải quá cao nhưng bạn hoàn toàn có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn, đồng thời cần kiểm tra kỹ các yếu tố về tình trạng và bảo hành trước khi quyết định xuống tiền.



