Nhận định về mức giá 665 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2017 2.7V 1 cầu máy xăng
Mức giá 665 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2017 bản 2.7V máy xăng 1 cầu là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe đã qua sử dụng hiện nay tại Việt Nam. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp cụ thể, nhất là khi xe được giữ gìn kỹ lưỡng, còn bảo hành hãng, có phụ kiện đi kèm và trang bị thêm như camera 360 cùng ghế da cao cấp.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá trên thị trường
| Tiêu chí | Chi tiết xe phân tích | Giá tham khảo thị trường (2017, 2.7V 1 cầu, máy xăng) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 2017 |
| Số km đã đi | 85,000 km | 70,000 – 100,000 km |
| Phần trang bị | Full option, cam 360, ghế da cao cấp | Thông thường bản 2.7V có ghế da, cam lùi, ít khi có cam 360 nguyên bản |
| Tình trạng xe | 1 chủ, bảo hành hãng, còn đăng kiểm | Thường 1-2 chủ, có hoặc không bảo hành |
| Màu sắc | Trắng | Màu trắng phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá |
| Giá đề xuất | 665 triệu đồng | 580 – 630 triệu đồng |
Nhận xét chi tiết
Trên thị trường hiện nay, Toyota Fortuner 2017 2.7V 1 cầu máy xăng có giá dao động phổ biến trong khoảng 580 – 630 triệu đồng tùy theo tình trạng xe, số km và trang bị phụ kiện. Giá 665 triệu đồng cao hơn mức trung bình khoảng 5-10%.
Điểm cộng của xe này là xe 1 chủ, còn bảo hành hãng, có phụ kiện đi kèm và trang bị cam 360 cùng ghế da cao cấp – những yếu tố tăng giá trị sử dụng và độ tiện nghi. Nếu bạn đánh giá cao những tiện ích này và xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hỏng lớn, mức giá trên có thể chấp nhận.
Ngoài ra, xe đã đi 85,000 km là mức khá cao so với xe 7 năm tuổi nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được. Bạn nên kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy móc để tránh chi phí phát sinh sau mua.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc và khung gầm để đảm bảo không có tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
- Xem xét giấy tờ xe rõ ràng và còn bảo hành hãng như cam kết.
- Thử lái để cảm nhận tình trạng vận hành.
- Đàm phán giá, bạn có thể đề xuất mức giá từ 600 – 620 triệu đồng dựa vào các yếu tố thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên đặt ở khoảng:
- Từ 600 đến 620 triệu đồng nếu xe còn bảo hành, trang bị phụ kiện đầy đủ, tình trạng tốt.
- Nếu phát hiện hư hỏng hoặc bảo dưỡng lớn cần làm, nên giảm thêm 10-20 triệu đồng.
Việc trả giá thấp hơn 40-60 triệu so với giá chào ban đầu là hoàn toàn hợp lý và phù hợp với thị trường hiện nay.



