Nhận định mức giá 815 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2019, 53.000 km
Giá 815 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2019 máy dầu, số tự động, đi 53.000 km là mức giá khá sát với thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là cao hoặc hợp lý tùy vào tình trạng xe, các trang bị kèm theo, và sự bảo dưỡng của xe.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Tham khảo thị trường tại TP.HCM (2019, máy dầu, tự động, 50-60k km) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 815 triệu đồng (có thương lượng) | 790 – 830 triệu đồng | Mức giá nằm trong khoảng trên, hơi nhỉnh nếu xe bảo dưỡng tốt, giữ ngoại hình đẹp. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, odo 53.000 km, sơn zin 95%, 4 vỏ zin, vỏ sơ cua chưa sử dụng | Thông thường xe 2019 có odo từ 40.000 – 60.000 km, sơn zin khoảng 90-95% nếu giữ kỹ | Xe được giữ ngoại hình tốt, vỏ zin và phụ tùng theo xe đầy đủ, đây là điểm cộng lớn. |
| Trang bị thêm | DVD, camera lùi, camera hành trình, camera 360 độ, bọc trần, lót sàn, ghế da | Trang bị tiêu chuẩn hoặc nâng cấp thêm ít nhiều tùy xe | Trang bị khá đầy đủ, giúp tăng giá trị sử dụng và tiện nghi. |
| Xuất xứ | Nước khác (không phải lắp ráp trong nước) | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% | Điểm này có thể làm tăng giá xe. |
| Địa điểm bán | TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường TP.HCM có giá bán cao hơn các tỉnh khoảng 5-10% | Vị trí địa lý khiến giá có thể cao hơn mức trung bình cả nước. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe Fortuner 2019 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, tình trạng máy móc, hộp số và các bộ phận cơ khí để đảm bảo xe vận hành ổn định.
- Kiểm tra kỹ phần sơn xe, dù báo sơn zin 95% nhưng cần kiểm tra kỹ các vị trí dễ hỏng như nắp capo, cánh cửa, cản trước/sau.
- Xem xét kỹ các trang bị điện tử như camera 360 độ và các thiết bị phụ trợ, đảm bảo hoạt động tốt, tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, bao gồm đăng kiểm, bảo hiểm, hóa đơn bảo dưỡng để tránh rủi ro pháp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe thực sự giữ được ngoại hình như cam kết, bảo dưỡng tốt, các thiết bị trang bị đầy đủ và hoạt động tốt, giá khoảng 790 – 800 triệu đồng là mức giá hợp lý và có thể thương lượng xuống thêm chút ít để đảm bảo bạn có thể mua được xe trong trạng thái tốt với giá hợp lý.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn, sơn sửa nhiều hơn hoặc thiết bị không nguyên bản, bạn nên đề nghị mức giá thấp hơn 780 triệu đồng để bù đắp chi phí sửa chữa và bảo dưỡng sau mua.



